Đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Inegolspor, 18h00 ngày 15/12
Kết quả Hekimoglu Trabzon vs Inegolspor Đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Inegolspor Phong độ Hekimoglu Trabzon gần đây Phong độ Inegolspor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Hekimoglu Trabzon vs Inegolspor
- Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Inegolspor trước đây
- 22/01/2022Hekimoglu Trabzon1 - 0Inegolspor1 - 0W
- 11/09/2021Inegolspor0 - 0Hekimoglu Trabzon0 - 0D
- 22/04/2021Hekimoglu Trabzon2 - 2Inegolspor2 - 2D
- 23/12/2020Inegolspor0 - 1Hekimoglu Trabzon0 - 0W
- 15/02/2020Inegolspor2 - 1Hekimoglu Trabzon0 - 1L
- 05/10/2019Hekimoglu Trabzon1 - 0Inegolspor1 - 0W
- 03/05/2015Inegolspor2 - 1Hekimoglu Trabzon1 - 0L
- 14/12/2014Hekimoglu Trabzon0 - 3Inegolspor0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Inegolspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Inegolspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Inegolspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Inegolspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hekimoglu Trabzon (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hekimoglu Trabzon (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hekimoglu Trabzon thắng
Bại: là số trận Hekimoglu Trabzon thua
Thắng: là số trận Hekimoglu Trabzon thắng
Bại: là số trận Hekimoglu Trabzon thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hekimoglu Trabzon và Inegolspor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aksarayspor | 15 | 12 | 1 | 2 | 31 | 12 | 19 | 37 | T T T B T T |
2 | Serik Belediyespor | 15 | 11 | 3 | 1 | 33 | 15 | 18 | 36 | T T T T T B |
3 | Menemen Belediye Spor | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 11 | 12 | 30 | T B B B H H |
4 | Elazigspor | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 28 | T T H B T H |
5 | Halide Edip Adivarspor | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 13 | 11 | 27 | T T T T B T |
6 | Bukaspor | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T T B B H |
7 | Bursa Niluferspor AS | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | H T T B H H |
8 | Belediye Vanspor | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 16 | 6 | 24 | T T B T T B |
9 | Karaman Belediyespor | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 15 | 5 | 20 | T H B T H H |
10 | Somaspor | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 20 | 0 | 20 | B B T T T H |
11 | Utkoi | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 19 | -1 | 19 | B T T H B H |
12 | Ankarademirspor | 15 | 3 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 16 | B B B H B H |
13 | Erbaaspor S | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 24 | -8 | 16 | B B B T T H |
14 | Nazillispor | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 30 | -15 | 12 | H B B B T T |
15 | Dai Lin Jissbon | 15 | 1 | 7 | 7 | 9 | 25 | -16 | 10 | B B B B H H |
16 | Diyarbakirspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 7 | 21 | -14 | 9 | H B H T B H |
17 | Celspor | 15 | 2 | 3 | 10 | 7 | 21 | -14 | 9 | B B T B H B |
18 | Giresunspor | 15 | 1 | 4 | 10 | 8 | 27 | -19 | 7 | B B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: