Đối đầu Fomget Genclik Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ, 18h00 ngày 06/10

Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fomget Genclik Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ

Lịch sử đối đầu Fomget Genclik Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ trước đây

  • 13/03/2024
    Hakkarigucu SK (W)
    2 - 3
    Fomget Genclik (W)
    2 - 3
    W
  • 16/09/2023
    Fomget Genclik (W)
    4 - 0
    Hakkarigucu SK (W)
    3 - 0
    W
  • 29/04/2023
    Fomget Genclik (W)
    5 - 0
    Hakkarigucu SK (W)
    2 - 0
    W
  • 25/04/2023
    Hakkarigucu SK (W)
    2 - 1
    Fomget Genclik (W)
    0 - 0
    L
  • 23/02/2020
    Fomget Genclik (W)
    1 - 1
    Hakkarigucu SK (W)
    1 - 1
    D
  • 03/11/2019
    Hakkarigucu SK (W)
    2 - 1
    Fomget Genclik (W)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Fomget Genclik Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Fomget Genclik Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 3 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Fomget Genclik Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Fomget Genclik Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fomget Genclik Nữ (sân nhà) 3 2 1 0
Fomget Genclik Nữ (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fomget Genclik Nữ thắng
Bại: là số trận Fomget Genclik Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fomget Genclik NữHakkarigucu SK Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fenerbahce SK (W) 4 4 0 0 21 1 20 12 T T T T
2 Pendik Camlikspor (W) 4 4 0 0 8 0 8 12 T T T T
3 ALG Spor (W) 4 2 2 0 9 5 4 8 H H T T
4 Fomget Genclik (W) 4 2 1 1 5 3 2 7 B H T T
5 Galatasaray SK (W) 2 2 0 0 13 1 12 6 T T
6 Amedspor (W) 4 1 3 0 9 4 5 6 H H T H
7 Trabzonspor (W) 3 2 0 1 6 1 5 6 T T B
8 Besiktas (W) 4 1 1 2 9 7 2 4 B H B T
9 Unye Gucu FK (W) 3 1 1 1 5 7 -2 4 T B H
10 Hakkarigucu SK (W) 4 1 0 3 6 6 0 3 B T B B
11 Bornova Hitabspor (W) 4 1 0 3 4 8 -4 3 B B T B
12 Fatih Vatan Spor (W) 4 1 0 3 2 6 -4 3 T B B B
13 Cekmekoy (W) 4 0 0 4 0 36 -36 0 B B B B
14 KDZ Ereglispor (W) 4 0 0 4 0 12 -12 -3 B B B B

Cập nhật: