Đối đầu Pendik Camlikspor (W) vs Fatih Karagumruk (W), 18h00 ngày 05/5
Kết quả Pendik Camlikspor (W) vs Fatih Karagumruk (W) Đối đầu Pendik Camlikspor (W) vs Fatih Karagumruk (W) Phong độ Pendik Camlikspor Nữ gần đây Phong độ Fatih Karagumruk Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Pendik Camlikspor (W) vs Fatih Karagumruk (W)
- Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor (W) vs Fatih Karagumruk (W) trước đây
- 23/12/2023Fatih Karagumruk (W)1 - 2Pendik Camlikspor (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Pendik Camlikspor (W) vs Fatih Karagumruk (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor (W) vs Fatih Karagumruk (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor (W) vs Fatih Karagumruk (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor (W) vs Fatih Karagumruk (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pendik Camlikspor (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pendik Camlikspor (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pendik Camlikspor (W) thắng
Bại: là số trận Pendik Camlikspor (W) thua
Thắng: là số trận Pendik Camlikspor (W) thắng
Bại: là số trận Pendik Camlikspor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pendik Camlikspor (W) và Fatih Karagumruk (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 29 | 22 | 2 | 5 | 69 | 29 | 40 | 68 | T B T B T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 29 | 21 | 3 | 5 | 76 | 21 | 55 | 66 | B T T T T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 29 | 20 | 3 | 6 | 76 | 27 | 49 | 63 | B T B T B T |
4 | ALG Spor (W) | 29 | 18 | 4 | 7 | 53 | 32 | 21 | 58 | B T T T T T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 29 | 17 | 5 | 7 | 66 | 23 | 43 | 56 | T B B T T B |
6 | Besiktas (W) | 29 | 18 | 2 | 9 | 62 | 29 | 33 | 56 | T T T T B T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 31 | 27 | 51 | T T T B T T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 29 | 12 | 4 | 13 | 47 | 57 | -10 | 40 | T T B B B T |
9 | KDZ Ereglispor (W) | 29 | 11 | 5 | 13 | 37 | 38 | -1 | 38 | T B T B B B |
10 | Amedspor (W) | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 52 | -12 | 34 | T T T B T B |
11 | Trabzonspor (W) | 29 | 9 | 6 | 14 | 34 | 42 | -8 | 33 | B B T T T B |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 29 | 8 | 3 | 18 | 39 | 56 | -17 | 27 | B B B T B B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 29 | 7 | 5 | 17 | 50 | 72 | -22 | 26 | H T B B B T |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 29 | 5 | 7 | 17 | 29 | 72 | -43 | 22 | B B B T T B |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 29 | 3 | 8 | 18 | 20 | 69 | -49 | 17 | H B B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 29 | 1 | 2 | 26 | 11 | 117 | -106 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: