Fatih Karagumruk (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Fatih Karagumruk (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fatih Karagumruk (W) |
Tên khác | Fatih Karagumruk Nữ |
Biệt danh | Fatih Karagumruk Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fatih Karagumruk (W) mới nhất
- 22/09 17:00Fatih Karagumruk NữAmedspor Nữ0 - 3Vòng 3
- 14/09 21:00Fenerbahce SK NữFatih Karagumruk Nữ6 - 0Vòng 2
- 11/09 20:00Fatih Karagumruk NữGalatasaray SK Nữ0 - 6Vòng 1
- 05/05 18:00Pendik Camlikspor (W)Fatih Karagumruk (W)0 - 1Vòng 30
- 28/04 18:00Fatih Karagumruk (W)Fatih Vatan Spor (W)2 - 0Vòng 29
- 21/04 16:30Gaziantep Asya Spor (W)Fatih Karagumruk (W)1 - 1Vòng 28
- 14/04 18:00ALG Spor (W)Fatih Karagumruk (W)1 - 0Vòng 27
- 30/03 18:10Fatih Karagumruk (W)1207 Antalya Muratpasa (W)1 - 0Vòng 26
- 24/03 16:00KDZ Ereglispor (W)Fatih Karagumruk (W)0 - 0Vòng 25
- 17/03 18:001 Fatih Karagumruk (W)Fomget Genclik (W)2 - 1Vòng 24
Lịch thi đấu Fatih Karagumruk (W) sắp tới
- 16/02 18:00Fatih Karagumruk NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 17
- 23/02 18:00Fatih Vatan Spor NữFatih Karagumruk Nữ? - ?Vòng 18
- 02/03 18:00Fatih Karagumruk NữHakkarigucu SK Nữ? - ?Vòng 19
- 09/03 18:00Pendik Camlikspor NữFatih Karagumruk Nữ? - ?Vòng 20
- 16/03 18:00Fatih Karagumruk NữALG Spor Nữ? - ?Vòng 21
- 23/03 18:00Fomget Genclik NữFatih Karagumruk Nữ? - ?Vòng 22
- 06/04 18:00KDZ Ereglispor NữFatih Karagumruk Nữ? - ?Vòng 23
- 13/04 18:00Fatih Karagumruk NữUnye Gucu FK Nữ? - ?Vòng 24
- 20/04 18:00Trabzonspor NữFatih Karagumruk Nữ? - ?Vòng 25
- 27/04 18:00Fatih Karagumruk NữBornova Hitabspor (W)? - ?Vòng 26
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 42 | 4 | 38 | 33 | T T B T T T |
2 | ALG Spor (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 12 | 19 | 29 | B T T T T T |
3 | Fomget Genclik (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 34 | 8 | 26 | 28 | T T T T B T |
4 | Besiktas (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 24 | 10 | 14 | 28 | T T T T T T |
5 | Trabzonspor (W) | 11 | 7 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 21 | T B T B T T |
6 | Pendik Camlikspor (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 10 | 15 | 20 | T T B H H B |
7 | Galatasaray SK (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 28 | 12 | 16 | 19 | T B T T H B |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 16 | 0 | 14 | H T H B B T |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 17 | 0 | 13 | B H B B T B |
10 | Unye Gucu FK (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 11 | H B B B T T |
11 | Amedspor (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 17 | 23 | -6 | 10 | B B T B B B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 25 | -18 | 7 | B H H H B B |
13 | Cekmekoy (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 5 | 75 | -70 | 3 | B B B T B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 12 | 0 | 0 | 12 | 0 | 36 | -36 | -3 | B B B B B B |