Đối đầu Fenerbahce SK Nữ vs Fatih Karagumruk Nữ, 21h00 ngày 14/9
Kết quả Fenerbahce SK Nữ vs Fatih Karagumruk Nữ Đối đầu Fenerbahce SK Nữ vs Fatih Karagumruk Nữ Phong độ Fenerbahce SK Nữ gần đây Phong độ Fatih Karagumruk Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fenerbahce SK Nữ vs Fatih Karagumruk Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fenerbahce SK Nữ vs Fatih Karagumruk Nữ trước đây
- 03/03/2024Fatih Karagumruk (W)1 - 0Fenerbahce SK (W)0 - 0L
- 14/10/2023Fenerbahce SK (W)1 - 0Fatih Karagumruk (W)0 - 0W
- 07/05/2023Fatih Karagumruk (W)1 - 1Fenerbahce SK (W)0 - 1D
- 03/05/2023Fenerbahce SK (W)1 - 0Fatih Karagumruk (W)0 - 0W
- 05/06/2022Fenerbahce SK (W)2 - 2Fatih Karagumruk (W)0 - 1D
- 28/05/2022Fatih Karagumruk (W)1 - 0Fenerbahce SK (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fenerbahce SK Nữ vs Fatih Karagumruk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce SK Nữ vs Fatih Karagumruk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce SK Nữ vs Fatih Karagumruk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce SK Nữ vs Fatih Karagumruk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce SK Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Fenerbahce SK Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fenerbahce SK Nữ thắng
Bại: là số trận Fenerbahce SK Nữ thua
Thắng: là số trận Fenerbahce SK Nữ thắng
Bại: là số trận Fenerbahce SK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fenerbahce SK Nữ và Fatih Karagumruk Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 3 | T |
2 | Pendik Camlikspor (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Unye Gucu FK (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Fatih Vatan Spor (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Fenerbahce SK (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Amedspor (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | ALG Spor (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Trabzonspor (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | KDZ Ereglispor (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Hakkarigucu SK (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Fomget Genclik (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Besiktas (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
13 | Bornova Hitabspor (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Fatih Karagumruk (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 11 | -11 | 0 | B |
Cập nhật: