Đối đầu Gaziantep Asya Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W), 18h00 ngày 28/4
Kết quả Gaziantep Asya Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W) Đối đầu Gaziantep Asya Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W) Phong độ Gaziantep Asya Spor Nữ gần đây Phong độ Adana Idmanyurduspor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Gaziantep Asya Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W)
- Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gaziantep Asya Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W) trước đây
- 10/01/2024Adana Idmanyurduspor (W)1 - 4Gaziantep Asya Spor (W)1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Gaziantep Asya Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Gaziantep Asya Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gaziantep Asya Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gaziantep Asya Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gaziantep Asya Spor (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gaziantep Asya Spor (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gaziantep Asya Spor (W) thắng
Bại: là số trận Gaziantep Asya Spor (W) thua
Thắng: là số trận Gaziantep Asya Spor (W) thắng
Bại: là số trận Gaziantep Asya Spor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gaziantep Asya Spor (W) và Adana Idmanyurduspor (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 28 | 21 | 2 | 5 | 65 | 29 | 36 | 65 | T T B T B T |
2 | Fomget Genclik (W) | 28 | 20 | 3 | 5 | 72 | 21 | 51 | 63 | T B T T T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 28 | 19 | 3 | 6 | 66 | 26 | 40 | 60 | T B T B T B |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 28 | 17 | 5 | 6 | 65 | 21 | 44 | 56 | T T B B T T |
5 | ALG Spor (W) | 28 | 17 | 4 | 7 | 51 | 31 | 20 | 55 | B B T T T T |
6 | Besiktas (W) | 28 | 17 | 2 | 9 | 60 | 29 | 31 | 53 | T T T T T B |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 28 | 14 | 6 | 8 | 56 | 31 | 25 | 48 | B T T T B T |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 28 | 11 | 5 | 12 | 37 | 36 | 1 | 38 | H T B T B B |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 28 | 11 | 4 | 13 | 41 | 55 | -14 | 37 | B T T B B B |
10 | Amedspor (W) | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 48 | -8 | 34 | T T T T B T |
11 | Trabzonspor (W) | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 36 | -4 | 33 | B B B T T T |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 28 | 8 | 3 | 17 | 39 | 54 | -15 | 27 | B B B B T B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 28 | 6 | 5 | 17 | 44 | 72 | -28 | 23 | B H T B B B |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 28 | 5 | 7 | 16 | 28 | 62 | -34 | 22 | B B B B T T |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 28 | 3 | 8 | 17 | 20 | 65 | -45 | 17 | H H B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 28 | 1 | 2 | 25 | 11 | 111 | -100 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: