Phong độ Gaziantep Asya Spor Nữ gần đây, KQ Gaziantep Asya Spor Nữ mới nhất
Phong độ Gaziantep Asya Spor Nữ gần đây
- 05/05/2024Fatih Vatan Spor (W)Gaziantep Asya Spor (W)1 - 0L
- 28/04/2024Gaziantep Asya Spor (W)Adana Idmanyurduspor (W)0 - 0W
- 21/04/2024Gaziantep Asya Spor (W)Fatih Karagumruk (W)1 - 1L
- 14/04/2024Atasehir Belediyesi (W)Gaziantep Asya Spor (W) 10 - 0L
- 30/03/2024Gaziantep Asya Spor (W)ALG Spor (W)1 - 1L
- 24/03/2024Trabzonspor (W)Gaziantep Asya Spor (W)0 - 1W
- 17/03/2024Gaziantep Asya Spor (W)1207 Antalya Muratpasa (W)1 - 1D
- 09/03/2024Amedspor (W)Gaziantep Asya Spor (W)0 - 0L
- 03/03/2024Gaziantep Asya Spor (W)KDZ Ereglispor (W)0 - 2L
- 17/02/2024Besiktas (W)Gaziantep Asya Spor (W)3 - 1L
Thống kê phong độ Gaziantep Asya Spor Nữ gần đây, KQ Gaziantep Asya Spor Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Gaziantep Asya Spor Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Gaziantep Asya Spor Nữ gần đây: theo giải đấu
- 05/05/2024Fatih Vatan Spor (W)Gaziantep Asya Spor (W)1 - 0L
- 28/04/2024Gaziantep Asya Spor (W)Adana Idmanyurduspor (W)0 - 0W
- 21/04/2024Gaziantep Asya Spor (W)Fatih Karagumruk (W)1 - 1L
- 14/04/2024Atasehir Belediyesi (W)Gaziantep Asya Spor (W) 10 - 0L
- 30/03/2024Gaziantep Asya Spor (W)ALG Spor (W)1 - 1L
- 24/03/2024Trabzonspor (W)Gaziantep Asya Spor (W)0 - 1W
- 17/03/2024Gaziantep Asya Spor (W)1207 Antalya Muratpasa (W)1 - 1D
- 09/03/2024Amedspor (W)Gaziantep Asya Spor (W)0 - 0L
- 03/03/2024Gaziantep Asya Spor (W)KDZ Ereglispor (W)0 - 2L
- 17/02/2024Besiktas (W)Gaziantep Asya Spor (W)3 - 1L
- Kết quả Gaziantep Asya Spor Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gaziantep Asya Spor Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gaziantep Asya Spor Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Gaziantep Asya Spor Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fomget Genclik (W) | 26 | 23 | 1 | 2 | 100 | 19 | 81 | 70 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 26 | 22 | 2 | 2 | 85 | 11 | 74 | 68 | T T T T T H |
3 | Besiktas (W) | 26 | 17 | 2 | 7 | 48 | 27 | 21 | 53 | B B T T T H |
4 | Galatasaray SK (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 73 | 33 | 40 | 50 | T T H B T B |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 60 | 22 | 38 | 50 | H T T T B T |
6 | Trabzonspor (W) | 26 | 15 | 3 | 8 | 64 | 23 | 41 | 48 | H B T B T T |
7 | ALG Spor (W) | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 35 | 16 | 45 | T H B H B H |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 26 | 10 | 3 | 13 | 43 | 33 | 10 | 33 | T B B T B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 25 | 7 | 8 | 10 | 32 | 32 | 0 | 29 | T H H B B H |
10 | Unye Gucu FK (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 47 | 58 | -11 | 23 | H H B T T B |
11 | Amedspor (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 32 | 53 | -21 | 23 | T B B B T B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 25 | 5 | 5 | 15 | 32 | 63 | -31 | 20 | B B B H B T |
13 | Cekmekoy (W) | 26 | 2 | 0 | 24 | 12 | 192 | -180 | 6 | B B T B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 26 | 0 | 0 | 26 | 0 | 78 | -78 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: