Kết quả S.Urfaspor vs Ankaragucu, 00h00 ngày 18/01
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202500:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.00O 2.5
0.93U 2.5
0.861
3.60X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.07O 1
0.92U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu S.Urfaspor vs Ankaragucu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 20
-
S.Urfaspor vs Ankaragucu: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
S.Urfaspor vs Ankaragucu: Số liệu thống kê
- S.UrfasporAnkaragucu
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 19 | 13 | 2 | 4 | 31 | 18 | 13 | 41 | T T B T T T |
2 | Karagumruk | 19 | 10 | 4 | 5 | 34 | 19 | 15 | 34 | T B H T B T |
3 | Bandirmaspor | 19 | 9 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 34 | T T H H B H |
4 | Erzurum BB | 19 | 9 | 3 | 7 | 22 | 15 | 7 | 30 | T T B H H B |
5 | Corum Belediyespor | 19 | 7 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T H H H T |
6 | Amedspor | 19 | 7 | 8 | 4 | 20 | 17 | 3 | 29 | T T H T H T |
7 | Boluspor | 19 | 8 | 4 | 7 | 29 | 24 | 5 | 28 | B B H B T T |
8 | Istanbulspor | 19 | 8 | 3 | 8 | 32 | 24 | 8 | 27 | T B T H T B |
9 | Ankaragucu | 19 | 8 | 3 | 8 | 25 | 19 | 6 | 27 | H T B H T B |
10 | Keciorengucu | 19 | 7 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 27 | T T T B B B |
11 | Genclerbirligi | 19 | 7 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 27 | H T H B H T |
12 | Umraniyespor | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 26 | 2 | 26 | H T B B H T |
13 | Manisa BB Spor | 19 | 8 | 2 | 9 | 24 | 26 | -2 | 26 | B B T T T B |
14 | 76 Igdir Belediye spor | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 22 | 0 | 25 | B B B T B B |
15 | S.Urfaspor | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 27 | -1 | 25 | B B T B H T |
16 | Pendikspor | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 22 | -1 | 24 | H T B H T H |
17 | Erokspor | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 26 | -1 | 23 | B B T H B H |
18 | Sakaryaspor | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B T H H H |
19 | Adanaspor | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 36 | -19 | 15 | B B T T H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 18 | 0 | 0 | 18 | 10 | 57 | -47 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation