Kết quả Granada CF vs Barcelona, 02h00 ngày 09/10

La Liga 2023-2024 » vòng 9

  • Granada CF vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 1'
    Bryan Zaragoza (Assist:Lucas Boye) goal 
    1-0
  • 29'
    Bryan Zaragoza (Assist:Gerard Gumbau) goal 
    2-0
  • 44'
    2-0
     Ronald Federico Araujo da Silva
     Jules Kounde
  • 45'
    2-1
    goal Lamine Yamal
  • 58'
    Antonio Puertas  
    Myrto Uzuni  
    2-1
  • 59'
    Njegos Petrovic  
    Gonzalo Villar  
    2-1
  • 59'
    Raul Torrente  
    Alvaro Fernandez  
    2-1
  • 61'
    2-1
     Sergi Roberto Carnicer
     Fermin Lopez
  • 66'
    Bryan Zaragoza
    2-1
  • 68'
    Miguel Miguel Rubio
    2-1
  • 74'
    Jose Maria Callejon Bueno  
    Lucas Boye  
    2-1
  • 76'
    2-1
     Oriol Romeu Vidal
     Lamine Yamal
  • 84'
    Jesus Vallejo Lazaro  
    Ricard Sanchez Sendra  
    2-1
  • 85'
    2-2
    goal Sergi Roberto Carnicer (Assist:Alejandro Balde)
  • 86'
    Jesus Vallejo Lazaro
    2-2
  • 90'
    2-2
    Joao Cancelo
  • 90'
    Carlos Neva
    2-2
  • 90'
    Sergio Ruiz Alonso
    2-2
  • 90'
    2-2
    Joao Felix Sequeira Goal Disallowed
  • Granada CF vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Granada CF5-4-1
    13
    Andre Ferreira
    33
    Alvaro Fernandez
    15
    Carlos Neva
    14
    Ignasi Miquel
    4
    Miguel Miguel Rubio
    12
    Ricard Sanchez Sendra
    26
    Bryan Zaragoza
    24
    Gonzalo Villar
    23
    Gerard Gumbau
    11
    Myrto Uzuni
    7
    Lucas Boye
    27
    Lamine Yamal
    7
    Ferran Torres
    14
    Joao Felix Sequeira
    32
    Fermin Lopez
    22
    Ilkay Gundogan
    6
    Pablo Martin Paez Gaviria
    2
    Joao Cancelo
    23
    Jules Kounde
    15
    Andreas Christensen
    3
    Alejandro Balde
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    FC Barcelona4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Njegos Petrovic
    28Raul Torrente
    9Jose Maria Callejon Bueno
    5Jesus Vallejo Lazaro
    10Antonio Puertas
    17Shon Weissman
    3Wilson Migueis Manafa Janco
    19Famara Diedhiou
    21Oscar Melendo
    20Sergio Ruiz Alonso
    31Adrian Lopez Garrote
    22Alberto Perea Correoso
    Oriol Romeu Vidal 18
    Sergi Roberto Carnicer 20
    Ronald Federico Araujo da Silva 4
    Marcos Alonso 17
    Inigo Martinez Berridi 5
    Ignacio Pena Sotorres 13
    Pau Victor Delgado 37
    Ander Astralaga 26
    Marc Guiu 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Sandoval
    Hans Dieter Flick
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Granada CF vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Granada CF
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 19%
    Kiểm soát bóng
    81%
  •  
     
  • 20%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    80%
  •  
     
  • 183
    Số đường chuyền
    769
  •  
     
  • 63%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    151
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation