Kết quả Valencia vs Real Madrid, 03h00 ngày 04/01
Kết quả Valencia vs Real Madrid Soi kèo phạt góc Valencia vs Real Madrid, 3h ngày 04/01 Đối đầu Valencia vs Real Madrid Phong độ Valencia gần đây Phong độ Real Madrid gần đây
- Thứ bảy, Ngày 04/01/202503:00
- Valencia 21Real Madrid 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.89-1
1.01O 2.5
0.71U 2.5
1.071
5.00X
3.902
1.65Hiệp 1+0.25
1.16-0.25
0.74O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Real Madrid
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 12
-
Valencia vs Real Madrid: Diễn biến chính
- 27'Hugo Duro1-0
- 36'1-0Daniel Ceballos Fernandez
- 55'1-0Jude Bellingham
- 60'1-0Kylian Mbappe Lottin Goal Disallowed
- 67'Sergi Canos
Diego Lopez Noguerol1-0 - 68'1-0Eduardo Camavinga
Ferland Mendy - 68'1-0Brahim Diaz
Rodrygo Silva De Goes - 68'Hugo Guillamon
Javier Guerra1-0 - 69'Sergi Canos1-0
- 78'1-0Lucas Vazquez Iglesias
- 78'Stole Dimitrievski1-0
- 79'1-0Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
- 80'1-0Luka Modric
Daniel Ceballos Fernandez - 85'1-1Luka Modric (Assist:Jude Bellingham)
- 87'1-1Luka Modric
- 88'Daniel Gomez Alcon
Domingos Andre Ribeiro Almeida1-1 - 88'Jesus Vazquez
Yarek Gasiorowski1-1 - 90'1-1Raul Asencio
Jude Bellingham - 90'1-2Jude Bellingham
-
Valencia vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
- Valencia4-4-213Stole Dimitrievski24Yarek Gasiorowski3Cristhian Mosquera15Csar Tarrega20Dimitri Foulquier22Luis Rioja5Enzo Barrenechea8Javier Guerra16Diego Lopez Noguerol9Hugo Duro10Domingos Andre Ribeiro Almeida9Kylian Mbappe Lottin11Rodrygo Silva De Goes5Jude Bellingham7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior19Daniel Ceballos Fernandez8Santiago Federico Valverde Dipetta17Lucas Vazquez Iglesias14Aurelien Tchouameni22Antonio Rudiger23Ferland Mendy1Thibaut Courtois
- Đội hình dự bị
- 6Hugo Guillamon7Sergi Canos21Jesus Vazquez17Daniel Gomez Alcon2Maximiliano Caufriez30German Valera1Jaume Domenech Sanchez31Ruben Iranzo32Martin Tejon35Vicent Abril38Iker CordobaLuka Modric 10Eduardo Camavinga 6Brahim Diaz 21Raul Asencio 35Jesus Vallejo Lazaro 18Arda Guler 15Andriy Lunin 13Fran Garcia 20Endrick Felipe Moreira de Sousa 16Fran Gonzalez 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Carlos CorberanCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Real Madrid: Số liệu thống kê
- ValenciaReal Madrid
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 8Tổng cú sút17
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài12
-
- 0Cản sút4
-
- 9Sút Phạt16
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 374Số đường chuyền622
-
- 81%Chuyền chính xác89%
-
- 16Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị4
-
- 19Đánh đầu23
-
- 6Đánh đầu thành công15
-
- 3Cứu thua4
-
- 14Rê bóng thành công14
-
- 4Thay người4
-
- 6Đánh chặn4
-
- 10Ném biên20
-
- 1Woodwork1
-
- 14Cản phá thành công13
-
- 7Thử thách9
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 13Long pass30
-
- 73Pha tấn công131
-
- 26Tấn công nguy hiểm64
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 43 | T B T H T T |
2 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 28 | -11 | 12 | B B B H H B |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation