Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Levante UD Nữ vs Madrid CFF Nữ, 17h00 ngày 11/5
Kết quả Levante UD Nữ vs Madrid CFF Nữ Đối đầu Levante UD Nữ vs Madrid CFF Nữ Phong độ Levante UD Nữ gần đây Phong độ Madrid CFF Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Levante UD Nữ vs Madrid CFF Nữ
- Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 17:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levante UD Nữ vs Madrid CFF Nữ trước đây
- 08/12/2024Madrid CFF (W)2 - 1Levante UD (W)1 - 0L
- 15/06/2024Levante UD (W)3 - 0Madrid CFF (W)0 - 0W
- 06/11/2023Madrid CFF (W)0 - 1Levante UD (W)0 - 0W
- 01/04/2023Madrid CFF (W)1 - 0Levante UD (W)1 - 0L
- 18/12/2022Levante UD (W)2 - 1Madrid CFF (W)1 - 1W
- 08/05/2022Madrid CFF (W)1 - 3Levante UD (W)1 - 2W
- 20/11/2021Levante UD (W)4 - 0Madrid CFF (W)2 - 0W
- 22/05/2021Madrid CFF (W)2 - 3Levante UD (W)0 - 2W
- 22/12/2020Levante UD (W)4 - 2Madrid CFF (W)2 - 2W
- 01/12/2019Madrid CFF (W)0 - 4Levante UD (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Levante UD Nữ vs Madrid CFF Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante UD Nữ vs Madrid CFF Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante UD Nữ vs Madrid CFF Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante UD Nữ vs Madrid CFF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levante UD Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Levante UD Nữ (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levante UD Nữ thắng
Bại: là số trận Levante UD Nữ thua
Thắng: là số trận Levante UD Nữ thắng
Bại: là số trận Levante UD Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levante UD Nữ và Madrid CFF Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 28 | 26 | 0 | 2 | 113 | 16 | 97 | 78 | B T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 28 | 24 | 2 | 2 | 84 | 25 | 59 | 74 | T T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 28 | 14 | 10 | 4 | 42 | 23 | 19 | 52 | T T B T H T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 28 | 15 | 3 | 10 | 39 | 26 | 13 | 48 | T T B H T B |
5 | Granada CF(W) | 28 | 14 | 3 | 11 | 40 | 40 | 0 | 45 | T B T T T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 28 | 10 | 8 | 10 | 35 | 34 | 1 | 38 | H T B B B T |
7 | Real Sociedad (W) | 28 | 11 | 5 | 12 | 35 | 39 | -4 | 38 | B B B H B T |
8 | Sevilla FC (W) | 28 | 10 | 5 | 13 | 30 | 43 | -13 | 35 | B H T B H T |
9 | Eibar (W) | 28 | 9 | 8 | 11 | 21 | 38 | -17 | 35 | T T B H H B |
10 | RCD Espanyol (W) | 28 | 6 | 11 | 11 | 23 | 47 | -24 | 29 | T B H T H B |
11 | Madrid CFF (W) | 28 | 8 | 5 | 15 | 33 | 59 | -26 | 29 | B T B H B B |
12 | Levante UD (W) | 28 | 7 | 6 | 15 | 29 | 45 | -16 | 27 | B B T T H B |
13 | Levante Las Planas (W) | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | B H B B B T |
14 | Deportivo La Coruna W | 28 | 6 | 8 | 14 | 23 | 43 | -20 | 26 | H B T B B B |
15 | Real Betis (W) | 28 | 6 | 5 | 17 | 22 | 52 | -30 | 23 | B B T B H B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 28 | 5 | 6 | 17 | 21 | 44 | -23 | 21 | T B H B T T |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation
Cập nhật: