Đối đầu Hercules vs Villarreal B, 23h30 ngày 17/11
Kết quả Hercules vs Villarreal B Đối đầu Hercules vs Villarreal B Phong độ Hercules gần đây Phong độ Villarreal B gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Hercules vs Villarreal B
- Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hercules vs Villarreal B trước đây
- 27/07/2024Villarreal B0 - 1Hercules0 - 0W
- 06/03/2021Villarreal B2 - 1Hercules1 - 0L
- 06/12/2020Hercules0 - 0Villarreal B0 - 0D
- 18/01/2020Villarreal B1 - 0Hercules0 - 0L
- 02/09/2019Hercules1 - 2Villarreal B1 - 1L
- 20/01/2019Hercules2 - 1Villarreal B2 - 1W
- 03/09/2018Villarreal B1 - 2Hercules0 - 0W
- 25/02/2018Hercules0 - 0Villarreal B0 - 0D
- 08/10/2017Villarreal B2 - 1Hercules1 - 1L
- 15/04/2017Villarreal B2 - 1Hercules0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hercules vs Villarreal B
- Thống kê lịch sử đối đầu Hercules vs Villarreal B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hercules vs Villarreal B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hercules vs Villarreal B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hercules (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Hercules (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hercules thắng
Bại: là số trận Hercules thua
Thắng: là số trận Hercules thắng
Bại: là số trận Hercules thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hercules và Villarreal B trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Betis B | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 11 | 10 | 26 | T H T T T T |
2 | Antequera CF | 12 | 5 | 6 | 1 | 15 | 8 | 7 | 21 | H T H T H T |
3 | Real Murcia | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T H T B H H |
4 | UD Marbella | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | B T B H T H |
5 | Yeclano Deportivo | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 18 | H H B H T T |
6 | AD Ceuta | 12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 12 | -1 | 17 | H B B H T H |
7 | Merida AD | 12 | 3 | 7 | 2 | 16 | 14 | 2 | 16 | H H H H H H |
8 | Atletico de Madrid B | 12 | 3 | 7 | 2 | 11 | 10 | 1 | 16 | H H H T H H |
9 | Ibiza Eivissa | 12 | 4 | 4 | 4 | 8 | 9 | -1 | 16 | H H T B B B |
10 | CD Alcoyano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 16 | T T H H B B |
11 | Villarreal B | 12 | 3 | 6 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | H H B B T T |
12 | Hercules | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | B T T H B B |
13 | Algeciras | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H T B H |
14 | Sevilla Atletico | 11 | 3 | 5 | 3 | 18 | 20 | -2 | 14 | H T B T H B |
15 | Fuenlabrada | 12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B B T B T |
16 | Real Madrid Castilla | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 12 | 2 | 12 | B H B H H T |
17 | Recreativo Huelva | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 18 | -5 | 12 | B H T H T B |
18 | Atletico Sanluqueno | 13 | 2 | 6 | 5 | 11 | 20 | -9 | 12 | H T B H H B |
19 | CF Intercity | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | H H T B B B |
20 | AD Alcorcon | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 22 | -6 | 10 | B B T B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: