Đối đầu Eibar Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ, 18h00 ngày 10/11
Kết quả Eibar Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ Đối đầu Eibar Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ Phong độ Eibar Nữ gần đây Phong độ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Eibar Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
- Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ trước đây
- 09/06/2024UD Granadilla Tenerife Sur (W)1 - 1Eibar (W)1 - 1D
- 08/10/2023Eibar (W)0 - 1UD Granadilla Tenerife Sur (W)0 - 1L
- 16/04/2022UD Granadilla Tenerife Sur (W)3 - 2Eibar (W)1 - 0L
- 12/12/2021Eibar (W)0 - 2UD Granadilla Tenerife Sur (W)0 - 1L
- 01/05/2021Eibar (W)2 - 1UD Granadilla Tenerife Sur (W)1 - 0W
- 14/02/2021UD Granadilla Tenerife Sur (W)2 - 1Eibar (W)1 - 1L
- 24/08/2023Eibar (W)0 - 0UD Granadilla Tenerife Sur (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Eibar Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 6 | 1 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eibar Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Eibar Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eibar Nữ thắng
Bại: là số trận Eibar Nữ thua
Thắng: là số trận Eibar Nữ thắng
Bại: là số trận Eibar Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eibar Nữ và UD Granadilla Tenerife Sur Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 8 | 8 | 0 | 0 | 40 | 5 | 35 | 24 | T T T T T T |
2 | Atletico de Madrid (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 2 | 14 | 20 | T T T H T H |
3 | Real Madrid (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 2 | 15 | 19 | T T T T H T |
4 | Levante Las Planas (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T B T T H B |
5 | Real Sociedad (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | T T T T B H |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | H B T H H T |
7 | Athletic Club Bibao (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | B H B T H B |
8 | Sevilla FC (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T H B T B |
9 | Granada CF(W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 18 | -8 | 9 | T B B T B T |
10 | Real Betis (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 8 | H H B B T T |
11 | Eibar (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B B B H B |
12 | Madrid CFF (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 7 | B B B B B H |
13 | Deportivo La Coruna W | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | B H H B T H |
14 | RCD Espanyol (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 16 | -12 | 6 | H H T B B H |
15 | Levante UD (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B T H H B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 14 | -11 | 2 | B B B B B H |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation
Cập nhật: