Đối đầu Eibar vs Malaga, 01h30 ngày 22/4
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Eibar vs Malaga
- Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eibar vs Malaga trước đây
- 27/10/2024Malaga1 - 0Eibar1 - 0L
- 15/01/2023Eibar2 - 1Malaga1 - 0W
- 30/10/2022Malaga0 - 1Eibar0 - 1W
- 23/04/2022Malaga1 - 3Eibar1 - 1W
- 12/12/2021Eibar2 - 2Malaga2 - 1D
- 23/01/2018Eibar1 - 1Malaga0 - 1D
- 22/08/2017Malaga0 - 1Eibar0 - 0W
- 26/02/2017Eibar3 - 0Malaga1 - 0W
- 21/09/2016Malaga2 - 1Eibar1 - 1L
- 31/01/2016Eibar1 - 2Malaga0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Eibar vs Malaga
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs Malaga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs Malaga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 5 | 3 | 1 | 1 |
La Liga | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs Malaga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eibar (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Eibar (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eibar thắng
Bại: là số trận Eibar thua
Thắng: là số trận Eibar thắng
Bại: là số trận Eibar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eibar và Malaga trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 36 | 19 | 10 | 7 | 49 | 28 | 21 | 67 | H T T T T H |
2 | Levante | 36 | 18 | 12 | 6 | 60 | 37 | 23 | 66 | T T B T H T |
3 | Racing Santander | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 42 | 15 | 63 | T B T B H T |
4 | Real Oviedo | 36 | 16 | 11 | 9 | 48 | 39 | 9 | 59 | H B T H T H |
5 | Mirandes | 36 | 17 | 8 | 11 | 48 | 35 | 13 | 59 | H T B B H B |
6 | Granada CF | 36 | 16 | 10 | 10 | 58 | 45 | 13 | 58 | B T B T T T |
7 | SD Huesca | 36 | 16 | 9 | 11 | 49 | 36 | 13 | 57 | B B T B T B |
8 | Almeria | 36 | 15 | 11 | 10 | 60 | 52 | 8 | 56 | T B T B T B |
9 | Burgos CF | 36 | 14 | 9 | 13 | 33 | 37 | -4 | 51 | T T H T H H |
10 | Cordoba | 36 | 13 | 11 | 12 | 49 | 50 | -1 | 50 | H H B T H H |
11 | Deportivo La Coruna | 36 | 12 | 14 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | H H T T H H |
12 | Eibar | 36 | 12 | 12 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | H T H H H H |
13 | Albacete | 36 | 12 | 12 | 12 | 47 | 47 | 0 | 48 | T T T H B H |
14 | Sporting Gijon | 36 | 11 | 14 | 11 | 46 | 44 | 2 | 47 | H B B B T T |
15 | Cadiz | 36 | 11 | 13 | 12 | 45 | 45 | 0 | 46 | T B H B B H |
16 | Castellon | 36 | 12 | 10 | 14 | 53 | 52 | 1 | 46 | H B H H H T |
17 | Malaga | 36 | 9 | 16 | 11 | 36 | 40 | -4 | 43 | B T B B B H |
18 | Real Zaragoza | 36 | 10 | 11 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B H B T H B |
19 | Eldense | 36 | 10 | 9 | 17 | 36 | 50 | -14 | 39 | H B H T B B |
20 | Tenerife | 36 | 8 | 9 | 19 | 33 | 49 | -16 | 33 | B T T T H H |
21 | Racing de Ferrol | 36 | 5 | 11 | 20 | 19 | 56 | -37 | 26 | H B B B B T |
22 | FC Cartagena | 36 | 4 | 5 | 27 | 25 | 66 | -41 | 17 | B H H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: