Đối đầu CD Arenteiro vs Zamora CF, 23h00 ngày 03/5
Kết quả CD Arenteiro vs Zamora CF Đối đầu CD Arenteiro vs Zamora CF Phong độ CD Arenteiro gần đây Phong độ Zamora CF gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: CD Arenteiro vs Zamora CF
- Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Arenteiro vs Zamora CF trước đây
- 23/12/2024Zamora CF3 - 0CD Arenteiro0 - 0L
- 30/04/2023Zamora CF1 - 0CD Arenteiro1 - 0L
- 17/12/2022CD Arenteiro1 - 1Zamora CF0 - 1D
- 06/10/2022CD Arenteiro2 - 1Zamora CF1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu CD Arenteiro vs Zamora CF
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Arenteiro vs Zamora CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Arenteiro vs Zamora CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Arenteiro vs Zamora CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Arenteiro (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
CD Arenteiro (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Arenteiro thắng
Bại: là số trận CD Arenteiro thua
Thắng: là số trận CD Arenteiro thắng
Bại: là số trận CD Arenteiro thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Arenteiro và Zamora CF trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 34 | 15 | 15 | 4 | 43 | 29 | 14 | 60 | H T T H T T |
2 | Real Murcia | 34 | 16 | 8 | 10 | 44 | 30 | 14 | 56 | H T T H B T |
3 | Ibiza Eivissa | 34 | 16 | 7 | 11 | 44 | 33 | 11 | 55 | B B H B T T |
4 | Antequera CF | 34 | 13 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 53 | B B T T B B |
5 | Merida AD | 34 | 14 | 11 | 9 | 49 | 49 | 0 | 53 | T T T H H T |
6 | Atletico de Madrid B | 34 | 12 | 13 | 9 | 38 | 32 | 6 | 49 | H B T H T B |
7 | Sevilla Atletico | 34 | 13 | 9 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | T B B T B H |
8 | Hercules | 34 | 13 | 8 | 13 | 44 | 41 | 3 | 47 | H T B H B T |
9 | Real Madrid Castilla | 34 | 10 | 16 | 8 | 51 | 34 | 17 | 46 | H H H H T B |
10 | Algeciras | 34 | 10 | 15 | 9 | 39 | 40 | -1 | 45 | T T T T H H |
11 | Real Betis B | 34 | 11 | 12 | 11 | 41 | 48 | -7 | 45 | H B B H T H |
12 | AD Alcorcon | 34 | 12 | 8 | 14 | 46 | 47 | -1 | 44 | T T T B T B |
13 | Villarreal B | 34 | 8 | 16 | 10 | 42 | 37 | 5 | 40 | B H B H H B |
14 | Fuenlabrada | 34 | 9 | 13 | 12 | 38 | 39 | -1 | 40 | B H H T H B |
15 | UD Marbella | 34 | 10 | 10 | 14 | 43 | 51 | -8 | 40 | B T H T B T |
16 | Yeclano Deportivo | 34 | 8 | 15 | 11 | 32 | 29 | 3 | 39 | B H B H T H |
17 | Atletico Sanluqueno | 34 | 8 | 15 | 11 | 36 | 46 | -10 | 39 | H T B H H T |
18 | Recreativo Huelva | 34 | 7 | 15 | 12 | 30 | 44 | -14 | 36 | H B T B B H |
19 | CD Alcoyano | 34 | 8 | 11 | 15 | 26 | 44 | -18 | 35 | T B B B B H |
20 | CF Intercity | 34 | 6 | 11 | 17 | 33 | 49 | -16 | 29 | T B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: