Đối đầu Velez CF vs Cadiz B, 18h00 ngày 24/3
Kết quả Velez CF vs Cadiz B Đối đầu Velez CF vs Cadiz B Phong độ Velez CF gần đây Phong độ Cadiz B gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Velez CF vs Cadiz B
- Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Velez CF vs Cadiz B trước đây
- 11/11/2023Cadiz B0 - 0Velez CF0 - 0D
- 12/03/2023Velez CF4 - 1Cadiz B2 - 0W
- 22/10/2022Cadiz B2 - 0Velez CF2 - 0L
- 20/03/2022Velez CF0 - 0Cadiz B0 - 0D
- 30/10/2021Cadiz B0 - 2Velez CF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Velez CF vs Cadiz B
- Thống kê lịch sử đối đầu Velez CF vs Cadiz B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Velez CF vs Cadiz B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Velez CF vs Cadiz B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Velez CF (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Velez CF (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Velez CF thắng
Bại: là số trận Velez CF thua
Thắng: là số trận Velez CF thắng
Bại: là số trận Velez CF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Velez CF và Cadiz B trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Numancia | 27 | 14 | 6 | 7 | 45 | 26 | 19 | 48 | B B H T T T |
2 | UD San Sebastian Reyes | 27 | 12 | 11 | 4 | 42 | 18 | 24 | 47 | H B T H T H |
3 | G. Segoviana | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 23 | 9 | 43 | H T T H B T |
4 | CD Atletico Paso | 27 | 11 | 10 | 6 | 20 | 14 | 6 | 43 | H B H T B T |
5 | CD Illescas | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 22 | 8 | 42 | T T B H B H |
6 | Getafe B | 27 | 10 | 10 | 7 | 26 | 27 | -1 | 40 | T T H H B H |
7 | CF Talavera de la Reina | 27 | 10 | 8 | 9 | 27 | 22 | 5 | 38 | B H H T B B |
8 | AD Union Adarve | 27 | 9 | 11 | 7 | 37 | 38 | -1 | 38 | T H H B T B |
9 | Cacereno | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 30 | 3 | 37 | H H T T B T |
10 | Villanovense | 27 | 10 | 6 | 11 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T T B B H |
11 | UD San Fernando | 27 | 9 | 7 | 11 | 22 | 29 | -7 | 34 | T H H B T T |
12 | CD Guadalajara | 26 | 10 | 4 | 12 | 32 | 40 | -8 | 34 | B T H B T B |
13 | AD Llerenense | 27 | 9 | 6 | 12 | 22 | 29 | -7 | 33 | B B T H B T |
14 | Ursaria | 27 | 8 | 8 | 11 | 24 | 33 | -9 | 32 | B H T B T B |
15 | Badajoz | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 28 | -5 | 29 | B T B H T H |
16 | CD Artistico Navalcarnero | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 30 | -7 | 29 | H B H H T H |
17 | CD Mensajero | 27 | 5 | 10 | 12 | 25 | 37 | -12 | 25 | B T B B T B |
18 | CD Montijo | 27 | 6 | 4 | 17 | 23 | 42 | -19 | 22 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: