Phong độ Velez CF gần đây, KQ Velez CF mới nhất
Phong độ Velez CF gần đây
- 05/05/2024UCAM MurciaVelez CF5 - 0L
- 28/04/2024Velez CFUD Marbella0 - 4L
- 21/04/2024Velez CFSevilla Atletico0 - 1L
- 14/04/2024CD San Roque de LepeVelez CF1 - 0L
- 07/04/2024Velez CFMar Menor0 - 0L
- 31/03/2024Real Balompedica LinenseVelez CF0 - 1L
- 24/03/2024Velez CFCadiz B0 - 1L
- 17/03/2024CD EstebonaVelez CF2 - 1L
- 10/03/2024Velez CFManchego Ciudad1 - 0D
- 03/03/2024Aguilas CFVelez CF0 - 0L
Thống kê phong độ Velez CF gần đây, KQ Velez CF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Velez CF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ Velez CF gần đây: theo giải đấu
- 05/05/2024UCAM MurciaVelez CF5 - 0L
- 28/04/2024Velez CFUD Marbella0 - 4L
- 21/04/2024Velez CFSevilla Atletico0 - 1L
- 14/04/2024CD San Roque de LepeVelez CF1 - 0L
- 07/04/2024Velez CFMar Menor0 - 0L
- 31/03/2024Real Balompedica LinenseVelez CF0 - 1L
- 24/03/2024Velez CFCadiz B0 - 1L
- 17/03/2024CD EstebonaVelez CF2 - 1L
- 10/03/2024Velez CFManchego Ciudad1 - 0D
- 03/03/2024Aguilas CFVelez CF0 - 0L
- Kết quả Velez CF mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Velez CF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Velez CF (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Velez CF (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 16 | 11 | 4 | 1 | 33 | 7 | 26 | 37 | T T T T H T |
2 | Getafe B | 16 | 10 | 3 | 3 | 29 | 14 | 15 | 33 | T B T H H T |
3 | Tenerife B | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 14 | 16 | 31 | B T T H T H |
4 | Cacereno | 16 | 8 | 6 | 2 | 28 | 17 | 11 | 30 | T T T T H T |
5 | CF Talavera de la Reina | 16 | 9 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 30 | T T T T T B |
6 | CD Colonia Moscardo | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 27 | -4 | 24 | H T B B T B |
7 | CF Rayo Majadahonda | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B B T B T H |
8 | AD Union Adarve | 16 | 6 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 22 | B T T T H H |
9 | UB Conquense | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 19 | -3 | 21 | B B B H H T |
10 | CD Union Sur Yaiza | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 20 | B B B B H H |
11 | UD Melilla | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 20 | T B H H T T |
12 | CD Artistico Navalcarnero | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18 | H H H B B B |
13 | CD Coria | 16 | 5 | 3 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | T T B B H H |
14 | CD Illescas | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 19 | -6 | 17 | B B B B T H |
15 | UD San Sebastian Reyes | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | B T B H B H |
16 | Real Madrid C | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 18 | -2 | 16 | T B H T B B |
17 | Mostoles | 16 | 2 | 3 | 11 | 10 | 27 | -17 | 9 | B B T T B B |
18 | CD Atletico Paso | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 26 | -15 | 6 | T B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha