Đối đầu Burgos CF vs Racing de Ferrol, 02h00 ngày 25/10
Kết quả Burgos CF vs Racing de Ferrol Đối đầu Burgos CF vs Racing de Ferrol Phong độ Burgos CF gần đây Phong độ Racing de Ferrol gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Burgos CF vs Racing de Ferrol
- Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Burgos CF vs Racing de Ferrol trước đây
- 12/02/2024Burgos CF2 - 0Racing de Ferrol2 - 0W
- 19/11/2023Racing de Ferrol1 - 1Burgos CF0 - 0D
- 05/03/2017Burgos CF2 - 1Racing de Ferrol2 - 0W
- 16/10/2016Racing de Ferrol1 - 1Burgos CF0 - 1D
- 13/03/2016Burgos CF2 - 0Racing de Ferrol1 - 0W
- 25/10/2015Racing de Ferrol3 - 2Burgos CF2 - 1L
- 22/03/2015Racing de Ferrol3 - 1Burgos CF1 - 0L
- 02/11/2014Burgos CF1 - 2Racing de Ferrol0 - 1L
- 04/05/2014Racing de Ferrol1 - 0Burgos CF0 - 0L
- 15/12/2013Burgos CF0 - 0Racing de Ferrol0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Burgos CF vs Racing de Ferrol
- Thống kê lịch sử đối đầu Burgos CF vs Racing de Ferrol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Burgos CF vs Racing de Ferrol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Burgos CF vs Racing de Ferrol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Burgos CF (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Burgos CF (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Burgos CF thắng
Bại: là số trận Burgos CF thua
Thắng: là số trận Burgos CF thắng
Bại: là số trận Burgos CF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Burgos CF và Racing de Ferrol trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 9 | 9 | 26 | T B T T T T |
2 | Real Zaragoza | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 13 | 7 | 19 | T B B T B T |
3 | Granada CF | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 14 | 5 | 19 | H H T T T T |
4 | Real Oviedo | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 19 | H T H T H T |
5 | Mirandes | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 18 | B T B T T B |
6 | Eibar | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 18 | H B B T B T |
7 | SD Huesca | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | B T B T H H |
8 | Castellon | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 16 | B T T B T B |
9 | Levante | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 15 | T B T H B B |
10 | Elche | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 15 | T T B H T H |
11 | Sporting Gijon | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 15 | B H T T T B |
12 | Albacete | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 14 | B T B H H T |
13 | Burgos CF | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | T T H B B B |
14 | Malaga | 10 | 2 | 7 | 1 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H B H H H |
15 | Eldense | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 12 | H T B B H B |
16 | Almeria | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 12 | B H B T B T |
17 | Cordoba | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12 | B T H B T B |
18 | Deportivo La Coruna | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B B T H H H |
19 | Racing de Ferrol | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B B T T H |
20 | Cadiz | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 18 | -6 | 10 | T B B H B B |
21 | FC Cartagena | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 16 | -8 | 7 | B T B B B H |
22 | Tenerife | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 17 | -8 | 5 | B H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: