Đối đầu SD Amorebieta vs Barakaldo CF, 02h30 ngày 15/12
Kết quả SD Amorebieta vs Barakaldo CF Đối đầu SD Amorebieta vs Barakaldo CF Phong độ SD Amorebieta gần đây Phong độ Barakaldo CF gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: SD Amorebieta vs Barakaldo CF
- Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Barakaldo CF trước đây
- 03/03/2021Barakaldo CF0 - 1SD Amorebieta0 - 1W
- 31/10/2020SD Amorebieta2 - 0Barakaldo CF2 - 0W
- 30/11/2019SD Amorebieta3 - 2Barakaldo CF2 - 2W
- 05/05/2019Barakaldo CF4 - 3SD Amorebieta0 - 2L
- 15/12/2018SD Amorebieta2 - 0Barakaldo CF1 - 0W
- 21/04/2018SD Amorebieta2 - 2Barakaldo CF2 - 1D
- 26/11/2017Barakaldo CF1 - 1SD Amorebieta0 - 1D
- 13/04/2017Barakaldo CF0 - 1SD Amorebieta0 - 0W
- 19/11/2016SD Amorebieta2 - 2Barakaldo CF1 - 0D
- 08/09/2016Barakaldo CF3 - 3SD Amorebieta2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SD Amorebieta vs Barakaldo CF
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Barakaldo CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Barakaldo CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Barakaldo CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Amorebieta (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
SD Amorebieta (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SD Amorebieta thắng
Bại: là số trận SD Amorebieta thua
Thắng: là số trận SD Amorebieta thắng
Bại: là số trận SD Amorebieta thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SD Amorebieta và Barakaldo CF trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 17 | 8 | 8 | 1 | 24 | 14 | 10 | 32 | T T T H T H |
2 | Real Murcia | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 14 | 7 | 28 | B H H H T T |
3 | Real Betis B | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T T T B B B |
4 | Atletico de Madrid B | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 15 | 4 | 25 | H H T B T T |
5 | Villarreal B | 16 | 5 | 8 | 3 | 22 | 16 | 6 | 23 | T T T T H H |
6 | AD Ceuta | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 19 | -1 | 23 | H B H H T H |
7 | Ibiza Eivissa | 16 | 6 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 22 | B B T T B B |
8 | Merida AD | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 23 | -3 | 22 | H H B T B T |
9 | Yeclano Deportivo | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 12 | 5 | 21 | H T T T B B |
10 | Fuenlabrada | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 15 | 0 | 21 | B T T H T H |
11 | Hercules | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 21 | B B T B T B |
12 | CD Alcoyano | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 21 | B B H H T B |
13 | Algeciras | 16 | 4 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B H H H T |
14 | UD Marbella | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 21 | -3 | 19 | H B B B B H |
15 | Recreativo Huelva | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T H T |
16 | AD Alcorcon | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 17 | H B T H T B |
17 | Atletico Sanluqueno | 16 | 3 | 8 | 5 | 15 | 22 | -7 | 17 | H H B H H T |
18 | Real Madrid Castilla | 16 | 3 | 7 | 6 | 24 | 19 | 5 | 16 | H T B H T B |
19 | Sevilla Atletico | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 27 | -6 | 16 | B H B B B H |
20 | CF Intercity | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 25 | -9 | 13 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: