Đối đầu Barakaldo CF vs SD Amorebieta, 01h00 ngày 04/5
Kết quả Barakaldo CF vs SD Amorebieta Đối đầu Barakaldo CF vs SD Amorebieta Phong độ Barakaldo CF gần đây Phong độ SD Amorebieta gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Barakaldo CF vs SD Amorebieta
- Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barakaldo CF vs SD Amorebieta trước đây
- 15/12/2024SD Amorebieta2 - 2Barakaldo CF1 - 0D
- 03/03/2021Barakaldo CF0 - 1SD Amorebieta0 - 1L
- 31/10/2020SD Amorebieta2 - 0Barakaldo CF2 - 0L
- 30/11/2019SD Amorebieta3 - 2Barakaldo CF2 - 2L
- 05/05/2019Barakaldo CF4 - 3SD Amorebieta0 - 2W
- 15/12/2018SD Amorebieta2 - 0Barakaldo CF1 - 0L
- 21/04/2018SD Amorebieta2 - 2Barakaldo CF2 - 1D
- 26/11/2017Barakaldo CF1 - 1SD Amorebieta0 - 1D
- 13/04/2017Barakaldo CF0 - 1SD Amorebieta0 - 0L
- 19/11/2016SD Amorebieta2 - 2Barakaldo CF1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Barakaldo CF vs SD Amorebieta
- Thống kê lịch sử đối đầu Barakaldo CF vs SD Amorebieta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barakaldo CF vs SD Amorebieta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barakaldo CF vs SD Amorebieta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barakaldo CF (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Barakaldo CF (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barakaldo CF thắng
Bại: là số trận Barakaldo CF thua
Thắng: là số trận Barakaldo CF thắng
Bại: là số trận Barakaldo CF thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barakaldo CF và SD Amorebieta trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 34 | 15 | 15 | 4 | 43 | 29 | 14 | 60 | H T T H T T |
2 | Real Murcia | 34 | 16 | 8 | 10 | 44 | 30 | 14 | 56 | H T T H B T |
3 | Ibiza Eivissa | 34 | 16 | 7 | 11 | 44 | 33 | 11 | 55 | B B H B T T |
4 | Antequera CF | 34 | 13 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 53 | B B T T B B |
5 | Merida AD | 34 | 14 | 11 | 9 | 49 | 49 | 0 | 53 | T T T H H T |
6 | Atletico de Madrid B | 34 | 12 | 13 | 9 | 38 | 32 | 6 | 49 | H B T H T B |
7 | Sevilla Atletico | 34 | 13 | 9 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | T B B T B H |
8 | Hercules | 34 | 13 | 8 | 13 | 44 | 41 | 3 | 47 | H T B H B T |
9 | Real Madrid Castilla | 34 | 10 | 16 | 8 | 51 | 34 | 17 | 46 | H H H H T B |
10 | Algeciras | 35 | 10 | 16 | 9 | 41 | 42 | -1 | 46 | T T T H H H |
11 | Real Betis B | 35 | 11 | 13 | 11 | 43 | 50 | -7 | 46 | B B H T H H |
12 | AD Alcorcon | 34 | 12 | 8 | 14 | 46 | 47 | -1 | 44 | T T T B T B |
13 | Villarreal B | 34 | 8 | 16 | 10 | 42 | 37 | 5 | 40 | B H B H H B |
14 | Fuenlabrada | 34 | 9 | 13 | 12 | 38 | 39 | -1 | 40 | B H H T H B |
15 | UD Marbella | 34 | 10 | 10 | 14 | 43 | 51 | -8 | 40 | B T H T B T |
16 | Yeclano Deportivo | 34 | 8 | 15 | 11 | 32 | 29 | 3 | 39 | B H B H T H |
17 | Atletico Sanluqueno | 34 | 8 | 15 | 11 | 36 | 46 | -10 | 39 | H T B H H T |
18 | Recreativo Huelva | 34 | 7 | 15 | 12 | 30 | 44 | -14 | 36 | H B T B B H |
19 | CD Alcoyano | 34 | 8 | 11 | 15 | 26 | 44 | -18 | 35 | T B B B B H |
20 | CF Intercity | 34 | 6 | 11 | 17 | 33 | 49 | -16 | 29 | T B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: