Đối đầu Atletico Sanluqueno vs CD Alcoyano, 23h00 ngày 03/5
Kết quả Atletico Sanluqueno vs CD Alcoyano Đối đầu Atletico Sanluqueno vs CD Alcoyano Phong độ Atletico Sanluqueno gần đây Phong độ CD Alcoyano gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Atletico Sanluqueno vs CD Alcoyano
- Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Sanluqueno vs CD Alcoyano trước đây
- 07/12/2024CD Alcoyano0 - 2Atletico Sanluqueno0 - 1W
- 04/05/2024Atletico Sanluqueno1 - 0CD Alcoyano1 - 0W
- 28/08/2023CD Alcoyano3 - 1Atletico Sanluqueno1 - 1L
- 30/01/2022CD Alcoyano3 - 0Atletico Sanluqueno2 - 0L
- 10/10/2021Atletico Sanluqueno2 - 2CD Alcoyano1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Sanluqueno vs CD Alcoyano
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Sanluqueno vs CD Alcoyano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Sanluqueno vs CD Alcoyano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Sanluqueno vs CD Alcoyano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Sanluqueno (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Atletico Sanluqueno (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Sanluqueno thắng
Bại: là số trận Atletico Sanluqueno thua
Thắng: là số trận Atletico Sanluqueno thắng
Bại: là số trận Atletico Sanluqueno thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Sanluqueno và CD Alcoyano trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 34 | 15 | 15 | 4 | 43 | 29 | 14 | 60 | H T T H T T |
2 | Real Murcia | 34 | 16 | 8 | 10 | 44 | 30 | 14 | 56 | H T T H B T |
3 | Ibiza Eivissa | 34 | 16 | 7 | 11 | 44 | 33 | 11 | 55 | B B H B T T |
4 | Antequera CF | 34 | 13 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 53 | B B T T B B |
5 | Merida AD | 34 | 14 | 11 | 9 | 49 | 49 | 0 | 53 | T T T H H T |
6 | Atletico de Madrid B | 34 | 12 | 13 | 9 | 38 | 32 | 6 | 49 | H B T H T B |
7 | Sevilla Atletico | 34 | 13 | 9 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | T B B T B H |
8 | Hercules | 34 | 13 | 8 | 13 | 44 | 41 | 3 | 47 | H T B H B T |
9 | Real Madrid Castilla | 34 | 10 | 16 | 8 | 51 | 34 | 17 | 46 | H H H H T B |
10 | Algeciras | 34 | 10 | 15 | 9 | 39 | 40 | -1 | 45 | T T T T H H |
11 | Real Betis B | 34 | 11 | 12 | 11 | 41 | 48 | -7 | 45 | H B B H T H |
12 | AD Alcorcon | 34 | 12 | 8 | 14 | 46 | 47 | -1 | 44 | T T T B T B |
13 | Villarreal B | 34 | 8 | 16 | 10 | 42 | 37 | 5 | 40 | B H B H H B |
14 | Fuenlabrada | 34 | 9 | 13 | 12 | 38 | 39 | -1 | 40 | B H H T H B |
15 | UD Marbella | 34 | 10 | 10 | 14 | 43 | 51 | -8 | 40 | B T H T B T |
16 | Yeclano Deportivo | 34 | 8 | 15 | 11 | 32 | 29 | 3 | 39 | B H B H T H |
17 | Atletico Sanluqueno | 34 | 8 | 15 | 11 | 36 | 46 | -10 | 39 | H T B H H T |
18 | Recreativo Huelva | 34 | 7 | 15 | 12 | 30 | 44 | -14 | 36 | H B T B B H |
19 | CD Alcoyano | 34 | 8 | 11 | 15 | 26 | 44 | -18 | 35 | T B B B B H |
20 | CF Intercity | 34 | 6 | 11 | 17 | 33 | 49 | -16 | 29 | T B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: