Đối đầu Arenas Club de Getxo vs Alfaro, 22h30 ngày 26/10
Kết quả Arenas Club de Getxo vs Alfaro Đối đầu Arenas Club de Getxo vs Alfaro Phong độ Arenas Club de Getxo gần đây Phong độ Alfaro gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Arenas Club de Getxo vs Alfaro
- Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arenas Club de Getxo vs Alfaro trước đây
- 26/03/2023Alfaro2 - 0Arenas Club de Getxo2 - 0L
- 06/11/2022Arenas Club de Getxo0 - 0Alfaro0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Arenas Club de Getxo vs Alfaro
- Thống kê lịch sử đối đầu Arenas Club de Getxo vs Alfaro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arenas Club de Getxo vs Alfaro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arenas Club de Getxo vs Alfaro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arenas Club de Getxo (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Arenas Club de Getxo (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arenas Club de Getxo thắng
Bại: là số trận Arenas Club de Getxo thua
Thắng: là số trận Arenas Club de Getxo thắng
Bại: là số trận Arenas Club de Getxo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arenas Club de Getxo và Alfaro trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 19 | H T T T B T |
2 | CD Guadalajara | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 3 | 12 | 17 | H T H T T T |
3 | Tenerife B | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 9 | 9 | 17 | H B T T T T |
4 | CF Rayo Majadahonda | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | T H B T B T |
5 | CD Union Sur Yaiza | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 16 | T B T H T T |
6 | UB Conquense | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 13 | T B T B T T |
7 | CD Illescas | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 13 | B T T H T T |
8 | CF Talavera de la Reina | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 13 | T B B H B T |
9 | UD San Sebastian Reyes | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 13 | -2 | 12 | H H T B T T |
10 | Cacereno | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 12 | T H H H B B |
11 | CD Colonia Moscardo | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | H T T H T B |
12 | CD Artistico Navalcarnero | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | B H B H T B |
13 | Real Madrid C | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | H H B H T B |
14 | CD Coria | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B T B B B B |
15 | AD Union Adarve | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 10 | -6 | 7 | T B T H B B |
16 | UD Melilla | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 5 | B H B H B B |
17 | CD Atletico Paso | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 11 | -8 | 2 | B H B H B B |
18 | Mostoles | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 13 | -10 | 2 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: