Đối đầu AD Ceuta vs Merida AD, 21h00 ngày 03/5

Spain Primera Division RFEF 2024-2025: AD Ceuta vs Merida AD

  • Giải đấu: Spain Primera Division RFEF
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 03/5/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu AD Ceuta vs Merida AD trước đây

  • 10/11/2024
    Merida AD
    1 - 1
    AD Ceuta
    1 - 0
    D
  • 26/05/2024
    Merida AD
    3 - 2
    AD Ceuta
    1 - 2
    L
  • 17/12/2023
    AD Ceuta
    1 - 1
    Merida AD
    1 - 1
    D
  • 02/04/2023
    AD Ceuta
    1 - 0
    Merida AD
    1 - 0
    W
  • 20/11/2022
    Merida AD
    2 - 0
    AD Ceuta
    0 - 0
    L
  • 30/01/2022
    AD Ceuta
    0 - 1
    Merida AD
    0 - 0
    L
  • 12/09/2021
    Merida AD
    1 - 1
    AD Ceuta
    0 - 0
    D
  • 30/03/2008
    Merida AD
    0 - 1
    AD Ceuta
    0 - 0
    W
  • 11/11/2007
    AD Ceuta
    4 - 3
    Merida AD
    0 - 0
    W
  • 28/01/2007
    Merida AD
    1 - 3
    AD Ceuta
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu AD Ceuta vs Merida AD

- Thống kê lịch sử đối đầu AD Ceuta vs Merida AD: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu AD Ceuta vs Merida AD: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Spain Primera Division RFEF 5 1 2 2
Hạng 3 Tây Ban Nha 5 3 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu AD Ceuta vs Merida AD: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AD Ceuta (sân nhà) 4 2 1 1
AD Ceuta (sân khách) 6 2 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận AD Ceuta thắng
Bại: là số trận AD Ceuta thua

BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AD CeutaMerida AD trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AD Ceuta 34 15 15 4 43 29 14 60 H T T H T T
2 Real Murcia 34 16 8 10 44 30 14 56 H T T H B T
3 Ibiza Eivissa 34 16 7 11 44 33 11 55 B B H B T T
4 Antequera CF 34 13 14 7 48 44 4 53 B B T T B B
5 Merida AD 34 14 11 9 49 49 0 53 T T T H H T
6 Atletico de Madrid B 34 12 13 9 38 32 6 49 H B T H T B
7 Sevilla Atletico 34 13 9 12 36 37 -1 48 T B B T B H
8 Hercules 34 13 8 13 44 41 3 47 H T B H B T
9 Real Madrid Castilla 34 10 16 8 51 34 17 46 H H H H T B
10 Algeciras 34 10 15 9 39 40 -1 45 T T T T H H
11 Real Betis B 34 11 12 11 41 48 -7 45 H B B H T H
12 AD Alcorcon 34 12 8 14 46 47 -1 44 T T T B T B
13 Villarreal B 34 8 16 10 42 37 5 40 B H B H H B
14 Fuenlabrada 34 9 13 12 38 39 -1 40 B H H T H B
15 UD Marbella 34 10 10 14 43 51 -8 40 B T H T B T
16 Yeclano Deportivo 34 8 15 11 32 29 3 39 B H B H T H
17 Atletico Sanluqueno 34 8 15 11 36 46 -10 39 H T B H H T
18 Recreativo Huelva 34 7 15 12 30 44 -14 36 H B T B B H
19 CD Alcoyano 34 8 11 15 26 44 -18 35 T B B B B H
20 CF Intercity 34 6 11 17 33 49 -16 29 T B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: