Kết quả Real Oviedo vs Cordoba, 22h15 ngày 21/12
Kết quả Real Oviedo vs Cordoba Đối đầu Real Oviedo vs Cordoba Phong độ Real Oviedo gần đây Phong độ Cordoba gần đây
- Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:15
- Real Oviedo 52Cordoba 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.06O 2.5
0.91U 2.5
0.951
1.62X
3.602
5.40Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs Cordoba
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 21
-
Real Oviedo vs Cordoba: Diễn biến chính
- 6'0-1Nikolay Obolskiy (Assist:Adilson Mendes-Martins)
- 7'0-1Nikolay Obolskiy Goal awarded
- 16'Francisco Portillo Soler
Federico Sebastian Vinas Barboza0-1 - 21'0-2Jose Antonio Martinez (Assist:Alex Sala)
- 31'0-2Jose Calderon
Jose Antonio Martinez - 43'0-2Jose Calderon
- 44'Oier Luengo (Assist:Santiago Colombatto)1-2
- 45'1-3Theo Zidane (Assist:Nikolay Obolskiy)
- 45'1-3Carlos Marin
- 45'1-3Marvel
- 45'Haissem Hassan1-3
- 45'Aaron Escandell1-3
- 46'Alejandro Suarez Cardero
Kwasi Sibo1-3 - 46'Alvaro Lemos
Oier Luengo1-3 - 61'Ilyas Chaira (Assist:Santiago Colombatto)2-3
- 63'Paulino de la Fuente Gomez
Haissem Hassan2-3 - 68'2-3Ander Yoldi Aizagar
Nikolay Obolskiy - 75'Paulino de la Fuente Gomez2-3
- 77'Daniel Paraschiv
Alexandre Zurawski2-3 - 79'Carlos Pomares2-3
- 80'2-3Jude Soonsup-Bell
Cristian Carracedo - 80'2-3Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki
Theo Zidane - 90'Alejandro Suarez Cardero2-3
-
Real Oviedo vs Cordoba: Đội hình chính và dự bị
- Real Oviedo4-4-213Aaron Escandell21Carlos Pomares12Daniel Pedro Calvo Sanroman4David Costas15Oier Luengo16Ilyas Chaira11Santiago Colombatto6Kwasi Sibo23Haissem Hassan19Federico Sebastian Vinas Barboza9Alexandre Zurawski23Cristian Carracedo14Nikolay Obolskiy17Adilson Mendes-Martins6Alex Sala8Isma Ruiz7Theo Zidane22Carlos Isaac Munoz Obejero15Xavi Sintes16Jose Antonio Martinez5Marvel13Carlos Marin
- Đội hình dự bị
- 24Lucas Ahijado3Abdel Rahim Alhassane Bonkano1Quentin Braat27Alejandro Suarez Cardero18Paulino de la Fuente Gomez5Alberto del Moral2Alvaro Lemos17Masca7Francisco Sebastian Moyano Jimenez14Daniel Paraschiv10Francisco Portillo Soler29Jaime VazquezAlex Lopez 28Jose Calderon 3Jude Soonsup-Bell 19Adrian Vazquez 29Ramon Vila 26Ander Yoldi Aizagar 11Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alvaro Cervera DiazJuan Merino Ruiz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs Cordoba: Số liệu thống kê
- Real OviedoCordoba
- 7Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn7
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 23Sút Phạt20
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 401Số đường chuyền347
-
- 79%Chuyền chính xác77%
-
- 15Phạm lỗi21
-
- 3Việt vị0
-
- 5Cứu thua3
-
- 19Rê bóng thành công30
-
- 5Đánh chặn5
-
- 21Ném biên25
-
- 7Thử thách9
-
- 27Long pass31
-
- 87Pha tấn công102
-
- 56Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation