Kết quả Eibar vs Deportivo La Coruna, 22h15 ngày 02/02
Kết quả Eibar vs Deportivo La Coruna Đối đầu Eibar vs Deportivo La Coruna Phong độ Eibar gần đây Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/02/202522:15
- Eibar 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.30X
2.902
2.87Hiệp 1+0
0.76-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs Deportivo La Coruna
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 25
-
Eibar vs Deportivo La Coruna: Diễn biến chính
- 30'0-1Joaquin Navarro Jimenez (Assist:Ivan Martinez Gonzalvez)
- 62'Ander Madariaga
Ivan Gil0-1 - 62'Javier Martinez Calvo
Peru Nolaskoain Esnal0-1 - 63'0-1David Sanchez Mallo
Juan Carlos Gauto - 70'0-1Zakaria Eddahchouri
Ivan Martinez Gonzalvez - 73'Jon Bautista
Matheus Pereira da Silva0-1 - 73'Jon Guruzeta
Antonio Puertas0-1 - 82'0-1Cristian Ignacio Herrera Perez
Mario Soriano - 82'0-1Pablo Martinez
Yeremay Hernandez - 83'Hodei Arrillaga
Cristian Gutierrez Vizcaino0-1 - 90'Jon Bautista0-1
-
Eibar vs Deportivo La Coruna: Đội hình chính và dự bị
- Eibar4-2-3-113Jonmi Magunagoitia3Cristian Gutierrez Vizcaino23Anaitz Arbilla Zabala22Aritz Arambarri2Sergio Cubero10Matheus Pereira da Silva8Peru Nolaskoain Esnal20Antonio Puertas12Ivan Gil7Xeber Alkain11Jorge Pascual21Mario Soriano9Ivan Martinez Gonzalvez16Juan Carlos Gauto8Diego Villares20Jose Angel Jurado de la Torre10Yeremay Hernandez23Joaquin Navarro Jimenez15Pablo Vazquez Perez5Dani Barcia33Rafael Obrador25Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
- 6Sergio Alvarez Diaz14Hodei Arrillaga9Jon Bautista5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema15Arnau Comas1Alex Dominguez21Jon Guruzeta29Ander Madariaga24Javier Martinez Calvo18Martin Merquelanz19Toni VillaMohamed Bouldini 24Zakaria Eddahchouri 3Denis Genreau 2Diego Gomez 7Cristian Ignacio Herrera Perez 14Pablo Martinez 4David Sanchez Mallo 17German Parreno Boix 1Alexander Petxarroman 6Hugo Rama 22Jaime Sanchez Munoz 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Joseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs Deportivo La Coruna: Số liệu thống kê
- EibarDeportivo La Coruna
- 12Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 22Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 17Sút ra ngoài6
-
- 12Sút Phạt8
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 491Số đường chuyền396
-
- 84%Chuyền chính xác76%
-
- 8Phạm lỗi12
-
- 1Cứu thua5
-
- 10Rê bóng thành công7
-
- 9Đánh chặn11
-
- 28Ném biên25
-
- 1Woodwork0
-
- 15Thử thách14
-
- 27Long pass24
-
- 134Pha tấn công79
-
- 61Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | B H H T T T |
2 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 45 | 32 | 13 | 44 | T H T H B H |
3 | Mirandes | 25 | 13 | 5 | 7 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B T B T |
4 | SD Huesca | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 20 | 15 | 43 | T H T H T T |
5 | Elche | 25 | 12 | 7 | 6 | 32 | 19 | 13 | 43 | T T T H T B |
6 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B H T T H |
7 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
8 | Granada CF | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40 | T H H B T T |
9 | Sporting Gijon | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 30 | 4 | 35 | H B H H B T |
10 | Real Zaragoza | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 30 | 5 | 34 | B T B H T H |
11 | Cordoba | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 39 | -7 | 33 | T T B T B T |
12 | Deportivo La Coruna | 25 | 8 | 8 | 9 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H T B H T |
13 | Eibar | 25 | 9 | 5 | 11 | 24 | 27 | -3 | 32 | B H T H B B |
14 | Cadiz | 25 | 7 | 10 | 8 | 31 | 32 | -1 | 31 | H H H T T H |
15 | Malaga | 25 | 6 | 13 | 6 | 26 | 27 | -1 | 31 | T T H B B B |
16 | Albacete | 25 | 7 | 10 | 8 | 31 | 35 | -4 | 31 | H H H H T B |
17 | Castellon | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 29 | B B B B B B |
18 | Burgos CF | 24 | 7 | 6 | 11 | 18 | 28 | -10 | 27 | H H T H B B |
19 | Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B B T B |
20 | Tenerife | 25 | 4 | 7 | 14 | 21 | 36 | -15 | 19 | B T H B H T |
21 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
22 | FC Cartagena | 25 | 4 | 3 | 18 | 15 | 42 | -27 | 15 | B H H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation