Kết quả Real Oviedo vs RCD Espanyol, 02h30 ngày 02/12

Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 18

  • Real Oviedo vs RCD Espanyol: Diễn biến chính

  • 21'
    Luismi
    0-0
  • 28'
    Oier Luengo
    0-0
  • 29'
    Jaime Seoane
    0-0
  • 31'
    Masca goal 
    1-0
  • 33'
    1-0
    Omar El Hilali
  • 41'
    Jimmy Suarez  
    David Costas  
    1-0
  • 41'
    David Costas
    1-0
  • 46'
    1-0
     Alvaro Aguado
     Keidi Bare
  • 46'
    1-0
     Oscar Gil Regano
     Omar El Hilali
  • 58'
    1-0
    Jose Gragera Amado
  • 68'
    1-0
     Jofre Carreras Pages
     Pere Milla Pena
  • 77'
    Carlos Pomares  
    Luismi  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Salvi Sanchez
     Eduardo Exposito
  • 82'
    1-0
     Balde Diao Keita
     Jose Gragera Amado
  • 84'
    Alexandre Zurawski  
    Borja Gonzalez Tomas  
    1-0
  • 84'
    Mario Sese  
    Masca  
    1-0
  • 87'
    1-0
    Martin Braithwaite
  • 88'
    Carlos Pomares
    1-0
  • 90'
    Santiago Colombatto goal 
    2-0
  • Real Oviedo vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị

  • Real Oviedo4-4-2
    31
    Leo Roman
    23
    Abel Bretones
    4
    David Costas
    15
    Oier Luengo
    24
    Lucas Ahijado
    17
    Francisco Sebastian Moyano Jimenez
    11
    Santiago Colombatto
    5
    Luismi
    20
    Masca
    9
    Borja Gonzalez Tomas
    16
    Jaime Seoane
    22
    Martin Braithwaite
    11
    Pere Milla Pena
    20
    Eduardo Exposito
    8
    Keidi Bare
    15
    Jose Gragera Amado
    7
    Javi Puado
    31
    Omar El Hilali
    5
    Fernando Calero
    6
    Leandro Cabrera Sasia
    14
    Brian Herrero
    13
    Fernando Pacheco Flores
    RCD Espanyol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Alexandre Zurawski
    1Quentin Braat
    10Victor Camarasa Ferrando
    32Alejandro Suarez Cardero
    6Jimmy Suarez
    36Diego Menendez
    21Carlos Pomares
    28Mario Sese
    35Jaime Vazquez
    Alvaro Aguado 18
    Balde Diao Keita 9
    Angel Fortuno Vinas 33
    Joan Garcia Pons 1
    Oscar Gil Regano 2
    Sergi Gomez Sola 3
    Jofre Carreras Pages 17
    Catala 36
    Pol Lozano 10
    Ramon Ramos Lima 12
    Omar Sadik 34
    Salvi Sanchez 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alvaro Cervera Diaz
    Manolo Gonzalez
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Real Oviedo vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê

  • Real Oviedo
    RCD Espanyol
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 372
    Số đường chuyền
    336
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    24
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leganes 42 20 14 8 56 27 29 74 H T B T H T
2 Real Valladolid 42 21 9 12 51 36 15 72 T T H H T B
3 Eibar 42 21 8 13 72 48 24 71 B T H T B T
4 RCD Espanyol 42 17 18 7 59 40 19 69 H H H T H T
5 Sporting Gijon 42 18 11 13 51 42 9 65 B H T B T T
6 Real Oviedo 42 17 13 12 55 39 16 64 B T T B T B
7 Racing Santander 42 18 10 14 63 55 8 64 H T T T B B
8 Levante 42 13 20 9 49 45 4 59 B T H H H H
9 Burgos CF 42 16 11 15 52 54 -2 59 H T B B H H
10 Racing de Ferrol 42 15 14 13 49 52 -3 59 B B T H H B
11 Elche 42 16 11 15 43 46 -3 59 H B B H B B
12 Tenerife 42 15 11 16 38 41 -3 56 T T B B H T
13 Albacete 42 12 15 15 50 56 -6 51 T T T H H H
14 FC Cartagena 42 14 9 19 37 51 -14 51 T T T B B B
15 Real Zaragoza 42 12 15 15 42 42 0 51 H B B H T H
16 Eldense 42 12 14 16 46 56 -10 50 H B T H T B
17 SD Huesca 42 11 16 15 36 33 3 49 B B T B T H
18 Mirandes 42 12 13 17 47 55 -8 49 T B B H H T
19 SD Amorebieta 42 11 12 19 37 53 -16 45 H B T T H B
20 AD Alcorcon 42 10 14 18 32 53 -21 44 H B B H H H
21 Andorra FC 42 11 10 21 33 53 -20 43 H B B T B T
22 Villarreal B 42 11 10 21 41 62 -21 43 T B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation