Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Regar-TadAZ Tursunzoda vs Barkchi Hisor, 21h00 ngày 13/6

VĐQG Tajikistan 2025: Regar-TadAZ Tursunzoda vs Barkchi Hisor

Lịch sử đối đầu Regar-TadAZ Tursunzoda vs Barkchi Hisor trước đây

  • 10/03/2025
    Barkchi Hisor
    0 - 1
    Regar-TadAZ Tursunzoda
    0 - 0
    W
  • 24/11/2024
    Regar-TadAZ Tursunzoda
    0 - 0
    Barkchi Hisor
    0 - 0
    D
  • 18/05/2024
    Barkchi Hisor
    1 - 2
    Regar-TadAZ Tursunzoda
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Regar-TadAZ Tursunzoda vs Barkchi Hisor

- Thống kê lịch sử đối đầu Regar-TadAZ Tursunzoda vs Barkchi Hisor: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Regar-TadAZ Tursunzoda vs Barkchi Hisor: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Tajikistan 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Regar-TadAZ Tursunzoda vs Barkchi Hisor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Regar-TadAZ Tursunzoda (sân nhà) 1 0 1 0
Regar-TadAZ Tursunzoda (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Regar-TadAZ Tursunzoda thắng
Bại: là số trận Regar-TadAZ Tursunzoda thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Tajikistan mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Regar-TadAZ TursunzodaBarkchi Hisor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tajikistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Tajikistan 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Khatlon 11 6 5 0 18 10 8 23 T T H H H T
2 CSKA Pamir Dushanbe 11 6 3 2 19 10 9 21 B T H T T T
3 FC Istiklol Dushanbe 10 6 3 1 13 5 8 21 T T H T H B
4 Ravshan Kulob 11 5 4 2 13 7 6 19 H H H T T B
5 Regar-TadAZ Tursunzoda 11 5 2 4 14 11 3 17 H B B T T T
6 Khujand 11 5 1 5 14 15 -1 16 T H T B T B
7 FK Eskhata 11 4 3 4 18 17 1 15 H H T T B B
8 Barkchi Hisor 11 3 4 4 13 13 0 13 B H H B B T
9 Khosilot Parkhar 11 3 3 5 16 17 -1 12 H T B T B T
10 FC Istaravshan 10 2 3 5 13 18 -5 9 B H B T B T
11 FC Hulbuk 11 2 3 6 10 20 -10 9 B H B B H B
12 Pandjsher Rumi 11 0 2 9 6 24 -18 2 H B B B B B

Cập nhật: