Kết quả Real Sociedad B vs Athletic Bilbao B, 18h00 ngày 02/03
Kết quả Real Sociedad B vs Athletic Bilbao B Đối đầu Real Sociedad B vs Athletic Bilbao B Phong độ Real Sociedad B gần đây Phong độ Athletic Bilbao B gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.78O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.20X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.11O 0.75
0.68U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Sociedad B vs Athletic Bilbao B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 26
-
Real Sociedad B vs Athletic Bilbao B: Diễn biến chính
- 22'Mikel Rodriguez0-0
- 43'0-0Ibai Sanz
- 50'Tomy Carbonell0-0
- 60'0-0Iker Varela
- 66'Job Ochieng1-0
- 71'1-1
Asier Hierro
- 83'1-1Asier Hierro
- 86'Mikel Goti Lopez1-1
- 89'1-2
Ekain Azkune
- 90'Jon Balda1-2
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Sociedad B vs Athletic Bilbao B: Số liệu thống kê
- Real Sociedad BAthletic Bilbao B
- 1Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 6Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 57Pha tấn công61
-
- 24Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 31 | 13 | 14 | 4 | 38 | 27 | 11 | 53 | T H H H T T |
2 | Real Murcia | 31 | 15 | 7 | 9 | 41 | 27 | 14 | 52 | B B T H T T |
3 | Antequera CF | 31 | 12 | 14 | 5 | 47 | 40 | 7 | 50 | H H T B B T |
4 | Ibiza Eivissa | 31 | 14 | 7 | 10 | 38 | 30 | 8 | 49 | T T H B B H |
5 | Merida AD | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 48 | -3 | 48 | H T B T T T |
6 | Atletico de Madrid B | 31 | 11 | 12 | 8 | 35 | 29 | 6 | 45 | H T H H B T |
7 | Sevilla Atletico | 31 | 12 | 8 | 11 | 34 | 34 | 0 | 44 | B H T T B B |
8 | Hercules | 31 | 12 | 7 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B T H H T B |
9 | Real Madrid Castilla | 31 | 9 | 15 | 7 | 46 | 31 | 15 | 42 | H H H H H H |
10 | AD Alcorcon | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 42 | 2 | 41 | H T B T T T |
11 | Algeciras | 31 | 9 | 13 | 9 | 34 | 37 | -3 | 40 | H B H T T T |
12 | Real Betis B | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 46 | -8 | 40 | H T T H B B |
13 | Villarreal B | 31 | 8 | 14 | 9 | 41 | 35 | 6 | 38 | B T T B H B |
14 | Fuenlabrada | 31 | 8 | 12 | 11 | 32 | 34 | -2 | 36 | H T B B H H |
15 | Recreativo Huelva | 31 | 7 | 14 | 10 | 29 | 38 | -9 | 35 | T B H H B T |
16 | Yeclano Deportivo | 31 | 7 | 13 | 11 | 28 | 26 | 2 | 34 | T B H B H B |
17 | UD Marbella | 31 | 8 | 10 | 13 | 38 | 47 | -9 | 34 | H B B B T H |
18 | Atletico Sanluqueno | 31 | 7 | 13 | 11 | 33 | 44 | -11 | 34 | H B H H T B |
19 | CD Alcoyano | 31 | 8 | 10 | 13 | 24 | 38 | -14 | 34 | H B B T B B |
20 | CF Intercity | 31 | 6 | 10 | 15 | 33 | 47 | -14 | 28 | H B H T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation