Kết quả Athletic Bilbao B vs G. Segoviana, 00h00 ngày 09/03
Kết quả Athletic Bilbao B vs G. Segoviana Đối đầu Athletic Bilbao B vs G. Segoviana Phong độ Athletic Bilbao B gần đây Phong độ G. Segoviana gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.82O 2.5
0.91U 2.5
0.911
1.39X
4.152
6.20Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao B vs G. Segoviana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 27
-
Athletic Bilbao B vs G. Segoviana: Diễn biến chính
- 15'Oier Gastesi0-0
- 37'0-0Pascual Abel
- 41'0-1
Josh Farrell
- 45'Aingeru Olabarrieta1-1
- 68'1-2
Hugo Diaz
- 84'1-2David Lopez
- 86'Benat Gerenabarrena1-2
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao B vs G. Segoviana: Số liệu thống kê
- Athletic Bilbao BG. Segoviana
- 6Phạt góc0
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 11Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 62Pha tấn công70
-
- 37Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 31 | 13 | 14 | 4 | 38 | 27 | 11 | 53 | T H H H T T |
2 | Real Murcia | 31 | 15 | 7 | 9 | 41 | 27 | 14 | 52 | B B T H T T |
3 | Antequera CF | 31 | 12 | 14 | 5 | 47 | 40 | 7 | 50 | H H T B B T |
4 | Ibiza Eivissa | 31 | 14 | 7 | 10 | 38 | 30 | 8 | 49 | T T H B B H |
5 | Merida AD | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 48 | -3 | 48 | H T B T T T |
6 | Atletico de Madrid B | 31 | 11 | 12 | 8 | 35 | 29 | 6 | 45 | H T H H B T |
7 | Sevilla Atletico | 31 | 12 | 8 | 11 | 34 | 34 | 0 | 44 | B H T T B B |
8 | Hercules | 31 | 12 | 7 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B T H H T B |
9 | Real Madrid Castilla | 31 | 9 | 15 | 7 | 46 | 31 | 15 | 42 | H H H H H H |
10 | AD Alcorcon | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 42 | 2 | 41 | H T B T T T |
11 | Algeciras | 31 | 9 | 13 | 9 | 34 | 37 | -3 | 40 | H B H T T T |
12 | Real Betis B | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 46 | -8 | 40 | H T T H B B |
13 | Villarreal B | 31 | 8 | 14 | 9 | 41 | 35 | 6 | 38 | B T T B H B |
14 | Fuenlabrada | 31 | 8 | 12 | 11 | 32 | 34 | -2 | 36 | H T B B H H |
15 | Recreativo Huelva | 31 | 7 | 14 | 10 | 29 | 38 | -9 | 35 | T B H H B T |
16 | Yeclano Deportivo | 31 | 7 | 13 | 11 | 28 | 26 | 2 | 34 | T B H B H B |
17 | UD Marbella | 31 | 8 | 10 | 13 | 38 | 47 | -9 | 34 | H B B B T H |
18 | Atletico Sanluqueno | 31 | 7 | 13 | 11 | 33 | 44 | -11 | 34 | H B H H T B |
19 | CD Alcoyano | 31 | 8 | 10 | 13 | 24 | 38 | -14 | 34 | H B B T B B |
20 | CF Intercity | 31 | 6 | 10 | 15 | 33 | 47 | -14 | 28 | H B H T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation