Kết quả Mamelodi Sundowns vs Magesi, 22h30 ngày 18/05
Kết quả Mamelodi Sundowns vs Magesi Đối đầu Mamelodi Sundowns vs Magesi Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây Phong độ Magesi gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.82+1.75
0.92O 2.75
0.79U 2.75
0.951
1.20X
5.752
9.50Hiệp 1-0.75
0.80+0.75
0.94O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mamelodi Sundowns vs Magesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 29
-
Mamelodi Sundowns vs Magesi: Diễn biến chính
- 4'Lucas Costa1-0
- 21'1-0Tshepo Kakora
- 22'Lucas Costa (Assist:Marcelo Allende)2-0
- 90'2-0Tshepo Makgoga
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Mamelodi Sundowns vs Magesi: Số liệu thống kê
- Mamelodi SundownsMagesi
- 4Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút0
-
- 4Sút trúng cầu môn0
-
- 8Sút ra ngoài0
-
- 12Sút Phạt10
-
- 81%Kiểm soát bóng19%
-
- 82%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)18%
-
- 961Số đường chuyền220
-
- 94%Chuyền chính xác69%
-
- 10Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị1
-
- 1Cứu thua2
-
- 9Rê bóng thành công14
-
- 5Đánh chặn5
-
- 24Ném biên17
-
- 2Woodwork0
-
- 9Cản phá thành công14
-
- 3Thử thách8
-
- 56Long pass14
-
- 144Pha tấn công68
-
- 72Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation