Kết quả Magesi vs Marumo Gallants FC, 20h00 ngày 24/05
Kết quả Magesi vs Marumo Gallants FC Đối đầu Magesi vs Marumo Gallants FC Phong độ Magesi gần đây Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.81O 2.5
1.70U 2.5
0.401
2.60X
2.752
2.70Hiệp 1+0
0.66-0
1.13O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magesi vs Marumo Gallants FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 30
-
Magesi vs Marumo Gallants FC: Diễn biến chính
- 1'0-0Thapelo Dhludhlu
- 29'Delano Abrahams0-0
- 55'0-1
Sekela Sithole (Assist:Masindi Confidence Nemtajela)
- 60'0-1Sekela Sithole
- 61'Mcedi Vandala1-1
- 64'Wonderboy Makhubu1-1
- 90'John Managa Mokone1-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Magesi vs Marumo Gallants FC: Số liệu thống kê
- MagesiMarumo Gallants FC
- 5Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài7
-
- 11Sút Phạt19
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 267Số đường chuyền369
-
- 63%Chuyền chính xác75%
-
- 19Phạm lỗi11
-
- 4Cứu thua3
-
- 7Rê bóng thành công4
-
- 4Đánh chặn1
-
- 29Ném biên29
-
- 0Woodwork1
-
- 7Cản phá thành công4
-
- 3Thử thách5
-
- 37Long pass39
-
- 90Pha tấn công105
-
- 78Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation