Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Sekhukhune United, 20h00 ngày 24/05
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Sekhukhune United Đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Sekhukhune United Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây Phong độ Sekhukhune United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.74O 2
0.81U 2
0.971
2.75X
2.902
2.55Hiệp 1+0
1.01-0
0.77O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Sekhukhune United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 30
-
Lamontville Golden Arrows vs Sekhukhune United: Diễn biến chính
- 12'Tresor Yamba(OW)1-0
- 13'Thabo Matlaba1-0
- 14'1-0Ngoanamello Rammala
- 37'1-0Shaune Mogaila
- 45'1-0
- 45'1-1
Ngoanamello Rammala
- 56'Nhlanhla Zwane (Assist:Sbonelo Cele)2-1
- 65'Sbonelo Cele2-1
- 65'Sbonelo Cele3-1
- 80'3-1Daniel Cardoso
- 86'3-2
Sikhosonke Langa (Assist:Ngoanamello Rammala)
- 90'3-2
- 90'3-2Ngoanamello Rammala
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Lamontville Golden Arrows vs Sekhukhune United: Số liệu thống kê
- Lamontville Golden ArrowsSekhukhune United
- 3Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ2
-
- 12Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 20Sút Phạt19
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 390Số đường chuyền253
-
- 81%Chuyền chính xác74%
-
- 19Phạm lỗi20
-
- 0Cứu thua2
-
- 18Rê bóng thành công20
-
- 5Đánh chặn5
-
- 20Ném biên23
-
- 18Cản phá thành công20
-
- 6Thử thách13
-
- 27Long pass29
-
- 74Pha tấn công82
-
- 52Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation