Kết quả Chippa United vs Mamelodi Sundowns, 00h30 ngày 15/05
Kết quả Chippa United vs Mamelodi Sundowns Đối đầu Chippa United vs Mamelodi Sundowns Phong độ Chippa United gần đây Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.75-1.25
1.03O 2.25
0.78U 2.25
0.891
8.00X
4.002
1.40Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
0.97O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chippa United vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 30
-
Chippa United vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
- 11'0-1
Iqraam Rayners (Assist:Lucas Costa)
- 62'Sinoxolo Kwayiba0-1
- 69'0-2
Arthur Sales (Assist:Thapelo Morena)
- 89'0-3
Arthur Sales
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Chippa United vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
- Chippa UnitedMamelodi Sundowns
- 6Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 8Tổng cú sút15
-
- 1Sút trúng cầu môn7
-
- 7Sút ra ngoài8
-
- 9Sút Phạt5
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 318Số đường chuyền526
-
- 75%Chuyền chính xác85%
-
- 5Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị3
-
- 3Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công10
-
- 4Đánh chặn9
-
- 16Ném biên23
-
- 10Cản phá thành công10
-
- 8Thử thách5
-
- 22Long pass27
-
- 66Pha tấn công107
-
- 52Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation