Kết quả Cape Town City vs Sekhukhune United, 22h30 ngày 06/04
Kết quả Cape Town City vs Sekhukhune United Đối đầu Cape Town City vs Sekhukhune United Phong độ Cape Town City gần đây Phong độ Sekhukhune United gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.69-0
1.14O 2
1.06U 2
0.741
2.45X
2.902
2.75Hiệp 1+0
0.79-0
1.03O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cape Town City vs Sekhukhune United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 25
-
Cape Town City vs Sekhukhune United: Diễn biến chính
- 18'0-0Khulekani Shezi
- 27'0-1
Sihlali S. (Assist:Chibuike Ohizu)
- 42'0-2
Chibuike Ohizu (Assist:Vuyo Letlapa)
- 46'0-2Khulekani Shezi
- 67'Kayden Francis (Assist:Jaedin Rhodes)1-2
- 73'1-2Renaldo Leaner
- 83'1-2Njabulo Ngcobo
- 86'Gordinho Lorenzo1-2
- 87'1-2Katlego Mohamme
- 90'1-2Alves Ngakosso
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Cape Town City vs Sekhukhune United: Số liệu thống kê
- Cape Town CitySekhukhune United
- 7Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng6
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài8
-
- 18Sút Phạt18
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 381Số đường chuyền262
-
- 77%Chuyền chính xác65%
-
- 18Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị1
-
- 1Cứu thua1
-
- 8Rê bóng thành công9
-
- 9Đánh chặn3
-
- 22Ném biên20
-
- 5Thử thách7
-
- 22Long pass25
-
- 87Pha tấn công101
-
- 78Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Stellenbosch FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 17 | 11 | 38 | H T H T B T |
4 | Sekhukhune United | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 37 | T B B T B T |
5 | TS Galaxy | 25 | 9 | 9 | 7 | 30 | 26 | 4 | 36 | T H T T B H |
6 | Polokwane City FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 34 | H H B B T B |
7 | AmaZulu | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 33 | -5 | 33 | H B B B T B |
8 | Kaizer Chiefs | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 30 | B T H B B H |
9 | Chippa United | 22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 18 | 3 | 29 | B H B T T H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 21 | 7 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 28 | B H T B T H |
11 | Magesi | 24 | 7 | 5 | 12 | 14 | 25 | -11 | 26 | B T B T T T |
12 | Marumo Gallants FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 26 | T B B T T H |
13 | Richards Bay | 24 | 6 | 6 | 12 | 15 | 23 | -8 | 24 | H T B T B B |
14 | Cape Town City | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 29 | -15 | 24 | B H H B H B |
15 | Supersport United | 23 | 5 | 8 | 10 | 13 | 23 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation