Tổng số trận | 30 |
Số trận đã kết thúc | 28 (93.33%) |
Số trận sắp đá | 2 (6.67%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 14 (46.67%) |
Số trận thắng (sân khách) | 4 (13.33%) |
Số trận hòa | 10 (33.33%) |
Số bàn thắng | 106 (3.79 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 61 (2.18 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 45 (1.61 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | U21 Utsiktens BK (24 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | U21 Goteborg, U21 Skovde AIK (24 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | U21 Utsiktens BK (14 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | U21 Orgryte (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | U21 Orgryte (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | U21 Orgryte (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | U21 Elfsborg (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | U21 Elfsborg, U21 Skovde AIK (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | U21 Elfsborg (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | U21 Orgryte (26 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | U21 Orgryte (14 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | U21 Goteborg (14 bàn thua) |