Tổng số trận | 90 |
Số trận đã kết thúc | 20 (22.22%) |
Số trận sắp đá | 70 (77.78%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 5 (5.56%) |
Số trận thắng (sân khách) | 11 (12.22%) |
Số trận hòa | 4 (4.44%) |
Số bàn thắng | 64 (3.2 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 28 (1.4 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 36 (1.8 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Oud Heverlee Leuven (14 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Oud Heverlee Leuven (14 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Oud Heverlee Leuven, Nữ Genk (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Nữ KV Mechelen, Nữ Charleroi (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ White Star Bruxelles, Nữ KAA Gent Ladies (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ KV Mechelen, Nữ Charleroi (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Standard Liege, Nữ Club Brugge (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Anderlecht, Nữ Club Brugge (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Zulte Waregem (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ KV Mechelen (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ Zulte Waregem (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ KV Mechelen (9 bàn thua) |