Tổng số trận | 240 |
Số trận đã kết thúc | 19 (7.92%) |
Số trận sắp đá | 221 (92.08%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 14 (5.83%) |
Số trận thắng (sân khách) | 4 (1.67%) |
Số trận hòa | 1 (0.42%) |
Số bàn thắng | 55 (2.89 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 36 (1.89 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 19 (1 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Viking, Stromsgodset (7 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Viking (7 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Stromsgodset (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Molde, Haugesund (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Bryne, Molde, Haugesund (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Haugesund, Fredrikstad, Ham-Kam, Brann, Molde (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Bodo Glimt (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Fredrikstad, Sandefjord, Bodo Glimt, Rosenborg, Tromso IL (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Sarpsborg 08, Bodo Glimt (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Fredrikstad, Brann (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (5 bàn thua) |