Tổng số trận | 90 |
Số trận đã kết thúc | 90 (100%) |
Số trận sắp đá | 0 (0%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 48 (53.33%) |
Số trận thắng (sân khách) | 26 (28.89%) |
Số trận hòa | 16 (17.78%) |
Số bàn thắng | 283 (3.14 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 166 (1.84 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 117 (1.3 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Fortuna (44 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Fortuna (44 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Kolbotn (21 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Nữ Klepp IL (13 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ Klepp IL (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ Grand Bodo (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Kolbotn (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ KIL/Hemne (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Kolbotn (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ Grei (41 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ Grei (19 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ KIL/Hemne (23 bàn thua) |