Tổng số trận | 182 |
Số trận đã kết thúc | 28 (15.38%) |
Số trận sắp đá | 154 (84.62%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 10 (5.49%) |
Số trận thắng (sân khách) | 12 (6.59%) |
Số trận hòa | 6 (3.3%) |
Số bàn thắng | 80 (2.86 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 39 (1.39 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 41 (1.46 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Gutersloh (13 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Gutersloh (13 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Hamburger, Nữ Sand (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Nữ Turbine Potsdam (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ Andernach (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ Turbine Potsdam (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Carl Zeiss Jena (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Gutersloh, Nữ SV Meppen, Nữ Carl Zeiss Jena (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Sand, Nữ Andernach, Nữ Bayern Munich 2, Nữ Carl Zeiss Jena (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ Hoffenheim 2 (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ SV Weinberg, Nữ FFC Frankfurt B (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ Hoffenheim 2 (9 bàn thua) |