Hamburger SV (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Hamburger SV (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hamburger SV (W) |
Tên khác | Hamburger SV Nữ |
Biệt danh | Hamburger SV Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đức nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Sylvesterallee 7 22525 Hamburg |
Sân vận động | AOL Arena |
Sức chứa sân vận động | 55,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hsv.de |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hamburger SV (W) mới nhất
- 18/05 19:00SV Meppen NữHamburger SV Nữ0 - 1Vòng 26
- 11/05 16:00Hamburger SV NữSC Freiburg II Nữ 10 - 0Vòng 25
- 03/05 18:00Nurnberg NữHamburger SV Nữ0 - 1Vòng 24
- 26/04 16:00Hamburger SV NữIngolstadt 04 Nữ1 - 1Vòng 23
- 20/04 16:00Andernach NữHamburger SV Nữ1 - 0Vòng 22
- 13/04 16:00Hamburger SV NữFFC Frankfurt II Nữ0 - 0Vòng 21
- 30/03 16:00Monchengladbach NữHamburger SV Nữ0 - 0Vòng 20
- 15/03 19:00VfL Bochum NữHamburger SV Nữ0 - 2Vòng 18
- 09/03 20:00Hamburger SV NữBayern Munich II Nữ0 - 0Vòng 17
- 23/03 21:30Hamburger SV NữWerder Bremen Nữ 10 - 0
- 90phút [1-1], 120phút [1-3]
Lịch thi đấu Hamburger SV (W) sắp tới
BXH Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union Berlin (W) | 26 | 19 | 5 | 2 | 71 | 17 | 54 | 62 | T T T T T T |
2 | Nurnberg (W) | 26 | 20 | 2 | 4 | 62 | 24 | 38 | 62 | T B T B T T |
3 | Hamburger SV (W) | 26 | 15 | 8 | 3 | 50 | 15 | 35 | 53 | T T H T T T |
4 | SC Sand (W) | 26 | 14 | 5 | 7 | 66 | 46 | 20 | 47 | B T T T T T |
5 | FFC Frankfurt II (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 29 | 25 | 4 | 43 | B T B B T T |
6 | SV Meppen (W) | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 30 | 9 | 41 | H B B T B B |
7 | VfL Bochum (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 40 | 0 | 38 | H B H B B T |
8 | Ingolstadt 04 (W) | 26 | 10 | 5 | 11 | 41 | 43 | -2 | 35 | B T H T T T |
9 | Monchengladbach (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 33 | 41 | -8 | 29 | H B B B T B |
10 | Bayern Munich II (W) | 26 | 6 | 7 | 13 | 31 | 44 | -13 | 25 | H B B T B B |
11 | Andernach (W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 23 | 54 | -31 | 24 | T B T T B B |
12 | SV Weinberg (W) | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 62 | -40 | 20 | H B H B B B |
13 | SC Freiburg II (W) | 26 | 5 | 3 | 18 | 21 | 45 | -24 | 18 | B T T B B B |
14 | FC Gutersloh (W) | 26 | 5 | 2 | 19 | 29 | 71 | -42 | 17 | H T B B B B |