Tổng số trận | 120 |
Số trận đã kết thúc | 8 (6.67%) |
Số trận sắp đá | 112 (93.33%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 4 (3.33%) |
Số trận thắng (sân khách) | 1 (0.83%) |
Số trận hòa | 3 (2.5%) |
Số bàn thắng | 15 (1.88 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 10 (1.25 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 5 (0.63 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | E.N.Paralimni, Akritas Chloraka, Xylotympou, Peyia 2014 (2 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | E.N.Paralimni, Xylotympou, Peyia 2014 (2 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Akritas Chloraka (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Digenis Morphou, Asil Lysi, PAEEK Keryneias, MEAP Nisou, PO Ahironas-Onisilos, Achyronas-Onisilos (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Digenis Morphou, Asil Lysi, PAEEK Keryneias, MEAP Nisou, Ermis Aradippou, Akritas Chloraka, Digenis Ypsonas, Omonia 29is Maiou, PO Ahironas-Onisilos, Achyronas-Onisilos (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | E.N.Paralimni, Digenis Morphou, Olympiakos Nicosia, Asil Lysi, PAEEK Keryneias, Omonia Aradippou, Agia Napa, MEAP Nisou, ENAD Polis, Xylotympou, PO Ahironas-Onisilos, Peyia 2014, Achyronas-Onisilos (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Olympiakos Nicosia, Asil Lysi, Xylotympou, PO Ahironas-Onisilos, Peyia 2014, Achyronas-Onisilos (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Digenis Morphou, Olympiakos Nicosia, Asil Lysi, PAEEK Keryneias, MEAP Nisou, Ermis Aradippou, Akritas Chloraka, Xylotympou, Digenis Ypsonas, Omonia 29is Maiou, PO Ahironas-Onisilos, Peyia 2014, Achyronas-Onisilos (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | E.N.Paralimni, Olympiakos Nicosia, Asil Lysi, Omonia Aradippou, Agia Napa, ENAD Polis, Xylotympou, PO Ahironas-Onisilos, Peyia 2014, Achyronas-Onisilos (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Digenis Morphou, PAEEK Keryneias, Ermis Aradippou, ENAD Polis (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | ENAD Polis (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Digenis Morphou, PAEEK Keryneias, Ermis Aradippou (2 bàn thua) |