Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Đảo Síp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | PO Ahironas-Onisilos | 27 | 20 | 74% | 7 | 26% |
2 | Dignis Yepsonas | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
3 | MEAP Nisou | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
4 | Anagennisi FC Deryneia | 27 | 18 | 66% | 9 | 33% |
5 | Digenis Morphou | 27 | 19 | 70% | 8 | 30% |
6 | AE Zakakiou | 27 | 10 | 37% | 17 | 63% |
7 | Othellos Athienou | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
8 | Asil Lysi | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
9 | Akritas Chloraka | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
10 | Olympiakos Nicosia FC | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
11 | Peyia 2014 | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
12 | Agia Napa | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
13 | PAEEK | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
14 | Spartakos Kitiou | 27 | 17 | 62% | 10 | 37% |
15 | Doxa Katokopias | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
16 | Halkanoras Idaliou | 27 | 20 | 74% | 7 | 26% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Đảo Síp
Tên giải đấu | Hạng 2 Đảo Síp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Cyprus 2 Division |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |