Tổng số trận | 36 |
Số trận đã kết thúc | 8 (22.22%) |
Số trận sắp đá | 28 (77.78%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 5 (13.89%) |
Số trận thắng (sân khách) | 2 (5.56%) |
Số trận hòa | 1 (2.78%) |
Số bàn thắng | 32 (4 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 22 (2.75 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 10 (1.25 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Livingston Reserve (9 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Livingston Reserve (9 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Kilmarnock Reserve (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Airdrieonians Reserve (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Hibernian FC Reserve, Airdrieonians Reserve (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Dundee Reserve, Dunfermline Reserve, Queen of the South Reserve, Ayr United Reserve, Airdrieonians Reserve (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Dundee Reserve (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Hibernian FC Reserve, Dundee Reserve, Livingston Reserve, Queen Park Reserve, Airdrieonians Reserve (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Dundee Reserve, Ayr United Reserve (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Airdrieonians Reserve (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Dunfermline Reserve (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Airdrieonians Reserve (7 bàn thua) |