Đối đầu NK Publikum Celje vs NK Nafta, 22h30 ngày 15/9
Kết quả NK Publikum Celje vs NK Nafta Đối đầu NK Publikum Celje vs NK Nafta Phong độ NK Publikum Celje gần đây Phong độ NK Nafta gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Publikum Celje vs NK Nafta
- Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs NK Nafta trước đây
- 23/11/2023NK Nafta1 - 1NK Publikum Celje0 - 1D
- 16/08/2017NK Nafta1 - 2NK Publikum Celje0 - 2W
- 16/01/2021NK Publikum Celje1 - 1NK Nafta0 - 1D
- 18/01/2020NK Publikum Celje3 - 0NK Nafta1 - 0W
- 28/04/2012NK Nafta1 - 3NK Publikum Celje1 - 2W
- 10/03/2012NK Publikum Celje1 - 1NK Nafta1 - 1D
- 15/10/2011NK Nafta0 - 2NK Publikum Celje0 - 0W
- 13/08/2011NK Publikum Celje1 - 1NK Nafta0 - 0D
- 14/05/2011NK Nafta0 - 0NK Publikum Celje0 - 0D
- 01/04/2011NK Publikum Celje3 - 0NK Nafta1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NK Publikum Celje vs NK Nafta
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs NK Nafta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs NK Nafta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Slovenia | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs NK Nafta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Publikum Celje (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
NK Publikum Celje (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Publikum Celje và NK Nafta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 3 | 9 | 15 | T T H H H T |
2 | NK Mura 05 | 8 | 5 | 0 | 3 | 12 | 10 | 2 | 15 | T B B T B T |
3 | NK Bravo | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 14 | T H T T T H |
4 | FC Koper | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 2 | 7 | 13 | B T B T T H |
5 | Maribor | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 6 | 7 | 12 | T H T H H T |
6 | NK Primorje | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | B T T T B B |
7 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | T B T H B H |
8 | NK Nafta | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 14 | -7 | 6 | T B B B B T |
9 | Radomlje | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 5 | B T B H B H |
10 | Domzale | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 17 | -12 | 1 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: