Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NK Aluminij vs Triglav Gorenjska, 22h30 ngày 25/5
Kết quả NK Aluminij vs Triglav Gorenjska Đối đầu NK Aluminij vs Triglav Gorenjska Phong độ NK Aluminij gần đây Phong độ Triglav Gorenjska gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Aluminij vs Triglav Gorenjska
- Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Aluminij vs Triglav Gorenjska trước đây
- 16/11/2024Triglav Gorenjska1 - 4NK Aluminij1 - 2W
- 25/03/2023Triglav Gorenjska0 - 4NK Aluminij0 - 1W
- 09/09/2022NK Aluminij0 - 1Triglav Gorenjska0 - 0L
- 21/06/2020Triglav Gorenjska1 - 4NK Aluminij0 - 1W
- 04/12/2019NK Aluminij8 - 1Triglav Gorenjska4 - 0W
- 26/09/2019Triglav Gorenjska1 - 0NK Aluminij0 - 0L
- 19/07/2019NK Aluminij2 - 1Triglav Gorenjska0 - 1W
- 27/04/2019NK Aluminij2 - 1Triglav Gorenjska0 - 1W
- 24/02/2019Triglav Gorenjska3 - 0NK Aluminij3 - 0L
- 01/10/2018NK Aluminij2 - 0Triglav Gorenjska2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NK Aluminij vs Triglav Gorenjska
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs Triglav Gorenjska: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs Triglav Gorenjska: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 3 | 2 | 0 | 1 |
VĐQG Slovenia | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs Triglav Gorenjska: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Aluminij (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
NK Aluminij (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Aluminij thắng
Bại: là số trận NK Aluminij thua
Thắng: là số trận NK Aluminij thắng
Bại: là số trận NK Aluminij thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Aluminij và Triglav Gorenjska trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 26 | 32 | 64 | T T H T T T |
2 | Triglav Gorenjska | 29 | 19 | 3 | 7 | 70 | 32 | 38 | 60 | B T T T T T |
3 | ND Gorica | 29 | 17 | 8 | 4 | 59 | 32 | 27 | 59 | T B H T B T |
4 | Tabor Sezana | 30 | 14 | 12 | 4 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T B T B H |
5 | NK Brinje Grosuplje | 29 | 15 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 52 | B T T T B T |
6 | Bistrica | 30 | 13 | 12 | 5 | 60 | 38 | 22 | 51 | H H T T T B |
7 | Dravinja | 30 | 13 | 6 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | T T B B B T |
8 | Krka | 30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 32 | -4 | 38 | H B B T T H |
9 | NK Svoboda Ljubljana | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | H H T T H T |
10 | ND Beltinci | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 48 | -8 | 33 | T B B H B B |
11 | NK Bilje | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H H B H H |
12 | NK Rudar Velenje | 30 | 7 | 11 | 12 | 27 | 44 | -17 | 32 | H T H T B T |
13 | Jadran Dekani | 29 | 8 | 5 | 16 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H B B |
14 | MNK FC Ljubljana | 30 | 5 | 11 | 14 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H B H B B |
15 | Tolmin | 30 | 6 | 4 | 20 | 26 | 62 | -36 | 22 | B B B B T H |
16 | Drava | 29 | 5 | 5 | 19 | 21 | 62 | -41 | 20 | B H B H B B |
Cập nhật: