Đối đầu Tolmin vs MNK FC Ljubljana, 21h00 ngày 05/4
Kết quả Tolmin vs MNK FC Ljubljana Đối đầu Tolmin vs MNK FC Ljubljana Phong độ Tolmin gần đây Phong độ MNK FC Ljubljana gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Tolmin vs MNK FC Ljubljana
- Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tolmin vs MNK FC Ljubljana trước đây
- 21/09/2024MNK FC Ljubljana1 - 0Tolmin1 - 0L
- 12/05/2024MNK FC Ljubljana1 - 1Tolmin1 - 0D
- 21/10/2023Tolmin3 - 2MNK FC Ljubljana2 - 2W
- 27/01/2024MNK FC Ljubljana2 - 3Tolmin0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tolmin vs MNK FC Ljubljana
- Thống kê lịch sử đối đầu Tolmin vs MNK FC Ljubljana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tolmin vs MNK FC Ljubljana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tolmin vs MNK FC Ljubljana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tolmin (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tolmin (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tolmin thắng
Bại: là số trận Tolmin thua
Thắng: là số trận Tolmin thắng
Bại: là số trận Tolmin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tolmin và MNK FC Ljubljana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 21 | 12 | 7 | 2 | 43 | 21 | 22 | 43 | H T B T H T |
2 | NK Aluminij | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 21 | 17 | 42 | H T B T B T |
3 | Tabor Sezana | 21 | 10 | 9 | 2 | 41 | 24 | 17 | 39 | T H T H H H |
4 | Triglav Gorenjska | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 23 | 16 | 39 | T B B T T T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 21 | 10 | 6 | 5 | 35 | 21 | 14 | 36 | T T B B H T |
6 | Dravinja | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | H T H T H B |
7 | Bistrica | 21 | 8 | 10 | 3 | 36 | 26 | 10 | 34 | H H T T H H |
8 | Krka | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 26 | B B T H T H |
9 | NK Bilje | 21 | 7 | 5 | 9 | 22 | 27 | -5 | 26 | T T B B T B |
10 | ND Beltinci | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 27 | -2 | 25 | B H T B B H |
11 | Jadran Dekani | 21 | 7 | 4 | 10 | 20 | 26 | -6 | 25 | B B B B T H |
12 | NK Svoboda Ljubljana | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 30 | -7 | 21 | B H T B B T |
13 | MNK FC Ljubljana | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 31 | -14 | 20 | B H T H B H |
14 | NK Rudar Velenje | 21 | 3 | 9 | 9 | 18 | 37 | -19 | 18 | H H T B B H |
15 | Tolmin | 21 | 5 | 3 | 13 | 18 | 37 | -19 | 18 | B T H T B B |
16 | Drava | 21 | 4 | 3 | 14 | 16 | 45 | -29 | 15 | B B B B T B |
Cập nhật: