Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NK Brinje Grosuplje vs MNK FC Ljubljana, 22h30 ngày 17/5
Kết quả NK Brinje Grosuplje vs MNK FC Ljubljana Đối đầu NK Brinje Grosuplje vs MNK FC Ljubljana Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây Phong độ MNK FC Ljubljana gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Brinje Grosuplje vs MNK FC Ljubljana
- Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs MNK FC Ljubljana trước đây
- 10/11/2024MNK FC Ljubljana1 - 6NK Brinje Grosuplje1 - 4W
- 19/05/2024NK Brinje Grosuplje1 - 1MNK FC Ljubljana0 - 1D
- 29/10/2023MNK FC Ljubljana4 - 0NK Brinje Grosuplje2 - 0L
- 27/11/2022NK Brinje Grosuplje0 - 2MNK FC Ljubljana0 - 0L
- 14/08/2022MNK FC Ljubljana1 - 1NK Brinje Grosuplje1 - 0D
- 20/09/2020MNK FC Ljubljana4 - 0NK Brinje Grosuplje2 - 0L
- 30/01/2019NK Brinje Grosuplje0 - 4MNK FC Ljubljana0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu NK Brinje Grosuplje vs MNK FC Ljubljana
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs MNK FC Ljubljana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs MNK FC Ljubljana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 5 | 1 | 2 | 2 |
Hạng 3 Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs MNK FC Ljubljana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Brinje Grosuplje (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
NK Brinje Grosuplje (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Brinje Grosuplje thắng
Bại: là số trận NK Brinje Grosuplje thua
Thắng: là số trận NK Brinje Grosuplje thắng
Bại: là số trận NK Brinje Grosuplje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Brinje Grosuplje và MNK FC Ljubljana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 28 | 19 | 4 | 5 | 55 | 26 | 29 | 61 | T T T H T T |
2 | Triglav Gorenjska | 28 | 18 | 3 | 7 | 66 | 32 | 34 | 57 | T B T T T T |
3 | ND Gorica | 28 | 16 | 8 | 4 | 55 | 31 | 24 | 56 | T T B H T B |
4 | Tabor Sezana | 28 | 14 | 11 | 3 | 54 | 31 | 23 | 53 | T T H T B T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 28 | 14 | 7 | 7 | 52 | 29 | 23 | 49 | T B T T T B |
6 | Bistrica | 28 | 12 | 12 | 4 | 51 | 34 | 17 | 48 | T T H H T T |
7 | Dravinja | 28 | 12 | 6 | 10 | 35 | 31 | 4 | 42 | B H T T B B |
8 | Krka | 28 | 9 | 7 | 12 | 25 | 30 | -5 | 34 | H T H B B T |
9 | ND Beltinci | 28 | 9 | 6 | 13 | 37 | 41 | -4 | 33 | H T T B B H |
10 | NK Bilje | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | B B B H H B |
11 | NK Svoboda Ljubljana | 28 | 7 | 8 | 13 | 31 | 37 | -6 | 29 | B B H H T T |
12 | NK Rudar Velenje | 28 | 6 | 11 | 11 | 25 | 40 | -15 | 29 | B T H T H T |
13 | Jadran Dekani | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 47 | -20 | 29 | T B B B H B |
14 | MNK FC Ljubljana | 28 | 5 | 11 | 12 | 26 | 43 | -17 | 26 | B H B H B H |
15 | Drava | 28 | 5 | 5 | 18 | 20 | 60 | -40 | 20 | B B H B H B |
16 | Tolmin | 28 | 5 | 3 | 20 | 21 | 58 | -37 | 18 | B B B B B B |
Cập nhật: