Đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Jadran Dekani, 00h00 ngày 04/5

Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Brinje Grosuplje vs Jadran Dekani

Lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Jadran Dekani trước đây

  • 21/04/2024
    NK Brinje Grosuplje
    2 - 1
    Jadran Dekani
    1 - 0
    W
  • 30/09/2023
    Jadran Dekani
    1 - 1
    NK Brinje Grosuplje
    0 - 1
    D
  • 30/04/2023
    NK Brinje Grosuplje
    1 - 1
    Jadran Dekani
    0 - 1
    D
  • 15/10/2022
    Jadran Dekani
    1 - 1
    NK Brinje Grosuplje
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Jadran Dekani

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Jadran Dekani: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Jadran Dekani: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Slovenia 4 1 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Jadran Dekani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
NK Brinje Grosuplje (sân nhà) 2 1 1 0
NK Brinje Grosuplje (sân khách) 2 0 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Brinje Grosuplje thắng
Bại: là số trận NK Brinje Grosuplje thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Brinje GrosupljeJadran Dekani trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Aluminij 26 17 4 5 47 24 23 55 T T T T T H
2 ND Gorica 26 15 8 3 52 27 25 53 T T T T B H
3 Triglav Gorenjska 25 15 3 7 53 31 22 48 T T T T B T
4 Tabor Sezana 25 12 11 2 48 28 20 47 H H H T T H
5 NK Brinje Grosuplje 25 12 7 6 40 25 15 43 H T H T B T
6 Dravinja 26 12 6 8 35 24 11 42 H B B H T T
7 Bistrica 25 10 11 4 44 30 14 41 H H B T T H
8 ND Beltinci 26 9 5 12 35 35 0 32 H B H T T B
9 Krka 25 8 7 10 22 26 -4 31 T H B H T H
10 NK Bilje 25 8 5 12 30 38 -8 29 T B T B B B
11 Jadran Dekani 25 8 4 13 26 37 -11 28 T H B T B B
12 MNK FC Ljubljana 25 5 9 11 22 38 -16 24 B H T B H B
13 NK Svoboda Ljubljana 25 5 7 13 25 34 -9 22 B B T B B H
14 NK Rudar Velenje 25 4 10 11 20 40 -20 22 B H B B T H
15 Drava 25 5 4 16 18 54 -36 19 T B T B B H
16 Tolmin 25 5 3 17 18 44 -26 18 B B B B B B

Cập nhật: