Đối đầu FC Koper vs Radomlje, 01h15 ngày 06/4
Kết quả FC Koper vs Radomlje Đối đầu FC Koper vs Radomlje Phong độ FC Koper gần đây Phong độ Radomlje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: FC Koper vs Radomlje
- Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Koper vs Radomlje trước đây
- 02/02/2025Radomlje1 - 2FC Koper0 - 0W
- 29/09/2024FC Koper1 - 0Radomlje0 - 0W
- 20/07/2024Radomlje0 - 1FC Koper0 - 0W
- 06/04/2024Radomlje1 - 1FC Koper0 - 0D
- 10/02/2024FC Koper0 - 1Radomlje0 - 0L
- 01/10/2023Radomlje1 - 1FC Koper0 - 0D
- 29/07/2023FC Koper1 - 0Radomlje1 - 0W
- 22/04/2023Radomlje1 - 1FC Koper1 - 1D
- 21/02/2023FC Koper1 - 2Radomlje0 - 1L
- 14/01/2023FC Koper3 - 2Radomlje1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Koper vs Radomlje
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Radomlje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Radomlje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 4 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Radomlje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
FC Koper (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Koper và Radomlje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 27 | 18 | 6 | 3 | 47 | 12 | 35 | 60 | T B B T T T |
2 | Maribor | 26 | 15 | 6 | 5 | 49 | 23 | 26 | 51 | B T T T B T |
3 | FC Koper | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 27 | 14 | 47 | H H T B T T |
4 | NK Bravo | 27 | 12 | 9 | 6 | 42 | 34 | 8 | 45 | T H H B H B |
5 | NK Publikum Celje | 26 | 12 | 6 | 8 | 50 | 38 | 12 | 42 | H T B H T T |
6 | NK Mura 05 | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 36 | -4 | 33 | H T B T B B |
7 | NK Primorje | 27 | 8 | 7 | 12 | 30 | 47 | -17 | 31 | B H H T B H |
8 | Radomlje | 28 | 7 | 5 | 16 | 28 | 50 | -22 | 26 | B B T B H B |
9 | NK Nafta | 27 | 5 | 7 | 15 | 25 | 47 | -22 | 22 | H H H T B T |
10 | Domzale | 27 | 4 | 5 | 18 | 25 | 55 | -30 | 17 | T T B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: