Phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất

Phong độ Radomlje gần đây

  • 23/05/2025
    Radomlje
    NK Primorje
    0 - 0
    L
  • 17/05/2025
    NK Olimpija Ljubljana
    Radomlje 1
    2 - 0
    L
  • 10/05/2025
    NK Bravo
    Radomlje 1
    4 - 0
    L
  • 03/05/2025
    Radomlje
    NK Mura 05
    0 - 0
    W
  • 26/04/2025
    Maribor
    Radomlje
    0 - 0
    L
  • 21/04/2025
    Radomlje
    NK Publikum Celje
    1 - 0
    L
  • 14/04/2025
    1 Domzale
    Radomlje
    0 - 0
    W
  • 08/04/2025
    Radomlje
    NK Nafta
    2 - 0
    W
  • 06/04/2025
    FC Koper
    Radomlje
    1 - 0
    L
  • 30/03/2025
    NK Primorje
    Radomlje
    0 - 1
    D

Thống kê phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

Thống kê phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Slovenia 10 3 1 6

Phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Radomlje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia

  • 23/05/2025
    Radomlje
    NK Primorje
    0 - 0
    L
  • 17/05/2025
    NK Olimpija Ljubljana
    Radomlje 1
    2 - 0
    L
  • 10/05/2025
    NK Bravo
    Radomlje 1
    4 - 0
    L
  • 03/05/2025
    Radomlje
    NK Mura 05
    0 - 0
    W
  • 26/04/2025
    Maribor
    Radomlje
    0 - 0
    L
  • 21/04/2025
    Radomlje
    NK Publikum Celje
    1 - 0
    L
  • 14/04/2025
    1 Domzale
    Radomlje
    0 - 0
    W
  • 08/04/2025
    Radomlje
    NK Nafta
    2 - 0
    W
  • 06/04/2025
    FC Koper
    Radomlje
    1 - 0
    L
  • 30/03/2025
    NK Primorje
    Radomlje
    0 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radomlje gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Radomlje (sân nhà) 4 3 0 0
Radomlje (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua

BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 36 21 11 4 63 20 43 74 T H B H T H
2 Maribor 36 19 10 7 64 32 32 67 T T H T H B
3 FC Koper 36 19 9 8 60 35 25 66 T H T T H T
4 NK Publikum Celje 36 17 10 9 76 51 25 61 H T H B T H
5 NK Bravo 36 14 13 9 52 44 8 55 B H T T H H
6 NK Primorje 36 11 10 15 41 61 -20 43 H H B B T T
7 NK Mura 05 36 9 8 19 37 51 -14 35 B H B H B B
8 Radomlje 36 10 5 21 37 69 -32 35 B B T B B B
9 Domzale 36 7 8 21 35 66 -31 29 B H B T H H
10 NK Nafta 36 6 10 20 33 69 -36 28 H B B B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: