Đối đầu FC Koper vs NK Nafta, 23h30 ngày 01/3
Kết quả FC Koper vs NK Nafta Đối đầu FC Koper vs NK Nafta Phong độ FC Koper gần đây Phong độ NK Nafta gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: FC Koper vs NK Nafta
- Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Nafta trước đây
- 03/11/2024NK Nafta1 - 2FC Koper0 - 2W
- 18/08/2024FC Koper3 - 0NK Nafta0 - 0W
- 06/05/2012FC Koper2 - 0NK Nafta0 - 0W
- 17/03/2012NK Nafta1 - 2FC Koper0 - 0W
- 23/10/2011FC Koper4 - 1NK Nafta3 - 1W
- 20/08/2011NK Nafta0 - 0FC Koper0 - 0D
- 29/05/2011NK Nafta2 - 1FC Koper1 - 1L
- 23/11/2019NK Nafta0 - 3FC Koper0 - 1W
- 19/08/2019FC Koper2 - 1NK Nafta2 - 0W
- 13/09/2018FC Koper2 - 0NK Nafta0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Koper vs NK Nafta
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Nafta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Nafta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 7 | 5 | 1 | 1 |
Hạng 2 Slovenia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Nafta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
FC Koper (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Koper và NK Nafta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 21 | 14 | 6 | 1 | 36 | 7 | 29 | 48 | T T H T T T |
2 | Maribor | 23 | 13 | 6 | 4 | 43 | 19 | 24 | 45 | T T T B T T |
3 | NK Bravo | 22 | 12 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 42 | H H T T T T |
4 | FC Koper | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 19 | 12 | 36 | B H T T B B |
5 | NK Publikum Celje | 22 | 10 | 5 | 7 | 44 | 32 | 12 | 35 | H H B B H T |
6 | NK Mura 05 | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | B B H T H B |
7 | NK Primorje | 22 | 7 | 4 | 11 | 23 | 39 | -16 | 25 | T H B B H B |
8 | Radomlje | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 41 | -17 | 22 | H B B T B B |
9 | NK Nafta | 22 | 3 | 5 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | H B H T B H |
10 | Domzale | 22 | 3 | 4 | 15 | 15 | 44 | -29 | 13 | B H B B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: